検索ワード: inritaverunt (ラテン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Latin

Vietnamese

情報

Latin

inritaverunt

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ラテン語

ベトナム語

情報

ラテン語

et inritaverunt mosen in castris aaron sanctum domin

ベトナム語

ngài khiến cơn đói kém giáng trong xứ, và cất hết cả lương thực.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

et inritaverunt eum in adinventionibus suis et multiplicata est in eis ruin

ベトナム語

ngài đổi nước chúng nó ra máu, và giết chết cá của chúng nó.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

et inritaverunt ad aquam contradictionis et vexatus est moses propter eo

ベトナム語

thay vì mưa, ngài giáng mưa đá, và lửa ngọn trong cả xứ.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

et fecit iudas malum coram domino et inritaverunt eum super omnibus quae fecerant patres eorum in peccatis suis quae peccaveran

ベトナム語

dân giu-đa làm điều ác tại trước mặt Ðức giê-hô-va; vì cớ tội phạm, chúng nó chọc cho Ðức giê-hô-va phân bì hơn là các tổ phụ mình đã làm.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

ipsi me provocaverunt in eo qui non erat deus et inritaverunt in vanitatibus suis et ego provocabo eos in eo qui non est populus et in gente stulta inritabo illo

ベトナム語

chúng nó giục ta phân bì, vì cúng thờ thần chẳng phải là Ðức chúa trời, lấy sự hư không mà chọc giận ta; ta cũng vậy, lấy một dân tộc hèn mà trêu sự phân bì của chúng nó, lấy một nước ngu dại mà chọc giận chúng nó.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

sepulchrum patens est guttur eorum linguis suis dolose agebant iudica illos deus decidant a cogitationibus suis secundum multitudinem impietatum eorum expelle eos quoniam inritaverunt te domin

ベトナム語

nhưng phàm ai nương náu mình nơi chúa sẽ khoái lạc, cất tiếng reo mừng đến mãi mãi, vì chúa bảo hộ các người ấy; kẻ nào ái mộ danh chúa cũng sẽ nức lòng mừng rỡ nơi chúa.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

et inritaverunt me nolueruntque audire unusquisque abominationes oculorum suorum non proiecit nec idola aegypti reliquerunt et dixi ut effunderem indignationem meam super eos et implerem iram meam in eis in medio terrae aegypt

ベトナム語

nhưng mà chúng nó dấy loạn nghịch cùng ta, và không muốn nghe ta; ai nấy không ném bỏ những sự gớm ghiếc của mắt mình, và không lìa bỏ các thần tượng của Ê-díp-tô. bấy giờ ta nói rằng ta sẽ đổ cơn giận ta trên chúng nó, làm trọn sự giận ta nghịch cùng chúng nó giữa đất Ê-díp-tô.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

et inritaverunt me domus israhel in deserto in praeceptis meis non ambulaverunt et iudicia mea proiecerunt quae faciens homo vivet in eis et sabbata mea violaverunt vehementer dixi ergo ut effunderem furorem meum super eos in deserto et consumerem eo

ベトナム語

nhưng nhà y-sơ-ra-ên nổi loạn nghịch cùng ta trong đồng vắng. chúng nó không noi theo lệ luật ta, khinh bỏ mạng lịnh ta, là điều nếu người ta làm theo thì được sống bởi nó, và phạm các ngày sa-bát ta nặng lắm. bấy giờ ta nói ta sẽ đổ cơn giận ta trên chúng nó trong đồng vắng, đặng diệt hết đi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,740,661,572 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK