検索ワード: invenisset (ラテン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Latin

Vietnamese

情報

Latin

invenisset

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ラテン語

ベトナム語

情報

ラテン語

profectus est autem tarsum ut quaereret saulum quem cum invenisset perduxit antiochia

ベトナム語

kế đó, ba-na-ba đi đến thành tạt-sơ, để tìm sau-lơ,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

audivit iesus quia eiecerunt eum foras et cum invenisset eum dixit ei tu credis in filium de

ベトナム語

Ðức chúa jêsus nghe họ đã đuổi họ ra và ngài có gặp người, bèn phán hỏi rằng: ngươi có tin đến con Ðức chúa trời chăng?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

misit autem iudas hedum per pastorem suum odollamitem ut reciperet pignus quod dederat mulieri qui cum non invenisset ea

ベトナム語

giu-đa cậy bạn a-đu-lam mình đem cho con dê con đặng chuộc mấy vật tin nơi tay người đờn bà nầy; nhưng tìm nàng chẳng thấy.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

et petiit ab eo epistulas in damascum ad synagogas ut si quos invenisset huius viae viros ac mulieres vinctos perduceret in hierusale

ベトナム語

xin người những bức thơ để gởi cho các nhà hội thành Ða-mách, hầu cho hễ gặp người nào thuộc về đạo bất kỳ đờn ông đờn bà, thì trói giải về thành giê-ru-sa-lem.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

dixitque ei dominus nequaquam ita fiet sed omnis qui occiderit cain septuplum punietur posuitque dominus cain signum ut non eum interficeret omnis qui invenisset eu

ベトナム語

Ðức giê-hô-va phán rằng: bởi cớ ấy, nếu ai giết ca-in, thì sẽ bị báo thù bảy lần. Ðức giê-hô-va bèn đánh đấu trên mình ca-in, hầu cho ai gặp ca-in thì chẳng giết.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,746,429,526 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK