検索ワード: iordanem (ラテン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Latin

Vietnamese

情報

Latin

iordanem

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ラテン語

ベトナム語

情報

ラテン語

tres erunt trans iordanem et tres in terra chanaa

ベトナム語

các ngươi phải chỉ ba thành phía bên kia sông giô-đanh, và lập ba thành khác trong xứ ca-na-an; ấy sẽ là những thành ẩn náu.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

et abiit cum eis cumque venissent ad iordanem caedebant lign

ベトナム語

ta sẽ đi. vậy, người đi với họ. Ðến giô-đanh, họ khởi đốn cây.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

tunc separavit moses tres civitates trans iordanem ad orientalem plaga

ベトナム語

môi-se bèn biệt ra ba cái thành ở bên kia sông giô-đanh, về hướng mặt trời mọc,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

profectique castrametati sunt in campestribus moab ubi trans iordanem hierichus sita es

ベトナム語

Ðoạn dân y-sơ-ra-ên đi, đến đóng trại trong đồng bắng mô-áp, bên kia sông giô-đanh, đối-diện giê-ri-cô.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

docebitis eos atque dicetis per arentem alveum transivit israhel iordanem istu

ベトナム語

thì các ngươi sẽ dạy con cháu mình mà rằng: y-sơ-ra-ên đã đi qua sông giô-đanh trên đất khô,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

cumque pertransissent iordanem venerunt in aroer ad dextram urbis quae est in valle ga

ベトナム語

sau khi qua sông giô-đanh rồi, chúng hạ trại tại a-rô -e, về phía hữu thành ở giữa trũng gát; rồi hại trại tại gia-ê-xe.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

haec quoque locutus est dominus ad mosen in campestribus moab super iordanem contra hierich

ベトナム語

Ðức giê-hô-va phán cùng môi-se trong đồng mô-áp, gần sông giô-đanh, đối ngang giê-ri-cô, mà rằng:

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

david autem venit in castra et absalom transivit iordanem ipse et omnis vir israhel cum e

ベトナム語

Ðương lúc Ða-vít đi đến ma-ha-na-im, thì Áp-sa-lôm đi ngang qua sông giô-đanh, có cả đạo quân y-sơ-ra-ên đi theo.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

cumque venissent ad tumulos iordanis in terra chanaan aedificaverunt iuxta iordanem altare infinitae magnitudini

ベトナム語

khi đến trong địa hạt giô-đanh thuộc về xứ ca-na-an, thì người ru-bên, người gát, và phân nửa chi phái ma-na-se lập một bàn thờ tại đó gần sông giô-đanh; bàn thờ ấy xem thấy rất cao lớn.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

abram habitavit in terra chanaan loth moratus est in oppidis quae erant circa iordanem et habitavit in sodomi

ベトナム語

Áp-ram ở trong xứ ca-na-an, còn lót ở trong thành của đồng bằng và dời trại mình đến sô-đôm.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

abner autem et viri eius abierunt per campestria tota nocte illa et transierunt iordanem et lustrata omni bethoron venerunt ad castr

ベトナム語

Áp-ne và các kẻ theo người trọn đêm đó đi ngang qua đồng bằng, sang sông giô-đanh, trải khắp bít-rôn, rồi đến ma-ha-na-im.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

adflictique sunt et vehementer oppressi per annos decem et octo omnes qui habitabant trans iordanem in terra amorrei quae est in galaa

ベトナム語

kể từ năm đó, hai dân tộc nầy hà hiếp và chà nát dân y-sơ-ra-ên: những người y-sơ-ra-ên ở bên kia sông giô-đanh trong xứ a-mô-rít, tại miền ga-la-át, bị hà hiếp, chà nát trong mười tám năm.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

ab oriente vero erit initium mare salsissimum usque ad extrema iordanis et ea quae respiciunt aquilonem a lingua maris usque ad eundem iordanem fluviu

ベトナム語

giới hạn về hướng đông là từ biển mặn cho đến vàm sông giô-đanh. giới hạn phía bắc chạy từ phía biển nơi vàm sông giô-đanh,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

dixit autem ei helias sede hic quia dominus misit me ad iordanem qui ait vivit dominus et vivit anima tua quia non derelinquam te ierunt igitur ambo parite

ベトナム語

Ê-li nói với người rằng ta xin ngươi hãy ở đây, vì Ðức giê-hô-va sai ta đi đến giô-đanh. Ê-li-sê thưa rằng: tôi chỉ Ðức giê-hô-va hằng sống và chỉ mạng sống thầy mà thề rằng, tôi chẳng hề lìa khỏi thầy. như vậy, hai người cứ đi với nhau.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

audivimus quod siccaverit dominus aquas maris rubri ad vestrum introitum quando egressi estis ex aegypto et quae feceritis duobus amorreorum regibus qui erant trans iordanem seon et og quos interfecisti

ベトナム語

vì chúng tôi có hay khi các ông ra khỏi xứ Ê-díp-tô, thì Ðức giê-hô-va đã khiến nước biển đỏ bày khô trước mặt các ông, và điều các ông đã làm cho si-hôn và oùc, hai vua dân a-mô-rít, ở bên kia sông giô-đanh, mà các ông đã diệt đi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

in valle quoque betharaam et bethnemra et soccoth et saphon reliquam partem regni seon regis esebon huius quoque iordanis finis est usque ad extremam partem maris chenereth trans iordanem ad orientalem plaga

ベトナム語

còn trong trũng thì bết-ha-ram, bết-nim-ra, su-cốt, và xa-phôn, tức là phần còn lại của nước si-hôn, vua miền giô-đanh cho đến cuối biển ki-nê-rết tại bên kia sông giô-đanh về phía đông.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

habes quoque apud te semei filium gera filii iemini de baurim qui maledixit mihi maledictione pessima quando ibam ad castra sed quia descendit mihi in occursum cum transirem iordanem et iuravi ei per dominum dicens non te interficiam gladi

ベトナム語

nầy còn kẻ ở với con, là si-mê -i, con trai ghê-ra, người bên-gia-min, ở a-hu-rim, là kẻ lấy những lời độc ác mà nguyền rủa cha trong ngày cha đi đến ma-ha-na-im; nhưng nó xuống đón cha tại giô-đanh, thì cha đã nhơn danh Ðức giê-hô-va mà thề với nó rằng: ta sẽ chẳng giết ngươi bằng gươm.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

donec det requiem dominus fratribus vestris sicut et vobis dedit et possideant ipsi quoque terram quam dominus deus vester daturus est eis et sic revertemini in terram possessionis vestrae et habitabitis in ea quam vobis dedit moses famulus domini trans iordanem contra solis ortu

ベトナム語

cho đến chừng nào Ðức giê-hô-va ban sự an nghỉ cho anh em các ngươi, y như đã ban cho các ngươi, và đến khi họ cũng đã nhận được xứ mà giê-hô-va Ðức chúa trời các ngươi ban cho. Ðoạn, các ngươi sẽ trở về xứ mình, là xứ môi-se, tôi tớ của Ðức giê-hô-va, đã ban cho các ngươi ở phía bên này sông giô-đanh, về hướng mặt rời mọc, rồi các ngươi sẽ lấy nó làm sản nghiệp.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,774,266,761 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK