検索ワード: linea (ラテン語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ラテン語

ベトナム語

情報

ラテン語

linea

ベトナム語

tia

最終更新: 2010-08-09
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ラテン語

feminalia quoque linea byssin

ベトナム語

họ cũng chế áo lá mặc trong bằng vải gai mịn, dệt thường, cho a-rôn cùng các con trai người;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ラテン語

vestis lanea sive linea quae lepram habueri

ベトナム語

khi nào lên mốc trên quần áo, như vít phung, bất luận trên quần áo bằng lông chiên hay quần áo bằng vải gai,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ラテン語

quis posuit mensuras eius si nosti vel quis tetendit super eam linea

ベトナム語

ai đã định độ lượng nó, và giăng dây mực trên nó, ngươi có biết chăng?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ラテン語

facies et feminalia linea ut operiant carnem turpitudinis suae a renibus usque ad femin

ベトナム語

hãy chế cho họ quần lót trong bằng vải gai, đặng che sự lõa lồ, mặc từ ngang lưng quần cho đến bắp vế.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ラテン語

indues aaron vestimentis suis id est linea et tunica et superumerali et rationali quod constringes balte

ベトナム語

kế đó, lấy bộ áo mặc cho a-rôn, tức là áo lá mặc trong, áo dài của ê-phót, ê-phót, và bảng đeo ngực, rồi lấy đai của ê-phót thắt lưng cho người;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ラテン語

vestivit pontificem subucula linea accingens eum balteo et induens tunica hyacinthina et desuper umerale inposui

ベトナム語

người mặc áo lá trong cho a-rôn, cột đai lưng, mặc áo dài, mặc ê-phót và cột đai ê-phót.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ラテン語

vittae lineae erunt in capitibus eorum et feminalia linea erunt in lumbis eorum et non accingentur in sudor

ベトナム語

chúng nó sẽ đội khăn bằng gai trên đầu và mặc quần đùi bằng gai nơi lưng, thứ vải nào hay đổ mồ hôi thì không mặc lấy.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ラテン語

et finxit duas columnas aereas decem et octo cubitorum altitudinis columnam unam et linea duodecim cubitorum ambiebat columnam utramqu

ベトナム語

người làm hai cây trụ bằng đồng, cây thứ nhất cao mười tám thước, và một sợi dây mười hai thước đo bề tròn của cây thứ nhì.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ラテン語

expiabit autem sacerdos qui unctus fuerit et cuius initiatae manus ut sacerdotio fungatur pro patre suo indueturque stola linea et vestibus sancti

ベトナム語

thầy tế lễ đã được phép xức dầu và lập làm chức tế lễ cho cha mình, sẽ mặc lấy bộ áo vải gai, tức là bộ áo thánh, mà làm lễ chuộc tội.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ラテン語

tunica linea vestietur feminalibus lineis verecunda celabit accingetur zona linea cidarim lineam inponet capiti haec enim vestimenta sunt sancta quibus cunctis cum lotus fuerit induetu

ベトナム語

người sẽ mặc áo lá trong thánh bằng vải gai mịn, thân dưới mặc một cái quần bằng vải gai, thắt một đai bằng vải gai và đội trên đầu một cái mão bằng vải gai. Ấy là bộ áo thánh mà ngươi sẽ mặc lấy khi đã tắm mình trong nước.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,802,082,390 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK