検索ワード: loquuntur (ラテン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Latin

Vietnamese

情報

Latin

loquuntur

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ラテン語

ベトナム語

情報

ラテン語

ipsi de mundo sunt ideo de mundo loquuntur et mundus eos audi

ベトナム語

họ thuộc về thế gian, cho nên nói theo như thế gian, và người thế gian nghe họ.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

volentes esse legis doctores non intellegentes neque quae loquuntur neque de quibus adfirman

ベトナム語

họ muốn làm thầy dạy luật, mà không hiểu điều mình nói hoặc điều mình tự quyết.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

stupebant autem omnes et mirabantur dicentes nonne omnes ecce isti qui loquuntur galilaei sun

ベトナム語

chúng đều sợ hãi và lấy làm lạ mà rằng: hết thảy người nói đó, há chẳng phải là người ga-li-lê sao?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

nolite audire verba prophetarum dicentium vobis non servietis regi babylonis quia mendacium ipsi loquuntur vobi

ベトナム語

vậy, chớ nghe những lời của bọn tiên tri nói rằng: các ngươi sẽ chẳng phục sự vua ba-by-lôn! Ấy là sự giả dối mà những kẻ đó nói tiên tri cho các ngươi vậy.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

hii sunt qui loquuntur ad pharao regem aegypti ut educant filios israhel de aegypto iste moses et aaro

ベトナム語

Ấy là hai người tâu cùng pha-ra-ôn, vua xứ Ê-díp-tô, đặng đem dân y-sơ-ra-ên ra khỏi xứ đó; ấy là môi-se và a-rôn nầy.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

dum haec autem loquuntur iesus stetit in medio eorum et dicit eis pax vobis ego sum nolite timer

ベトナム語

môn đồ đương nói chuyện như vậy, chính Ðức chúa jêsus hiện ra giữa đó mà phán rằng: bình an cho các ngươi!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

dixit autem dominus ad samuhel audi vocem populi in omnibus quae loquuntur tibi non enim te abiecerunt sed me ne regnem super eo

ベトナム語

Ðức giê-hô-va phán cùng sa-mu-ên rằng: hãy nghe theo mọi lời dân sự nói cùng cùng ngươi; ấy chẳng phải chúng nó từ chối ngươi đâu, bèn là từ chối ta đó, hầu cho ta chẳng cai trị chúng nó nữa.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

odisti omnes qui operantur iniquitatem perdes %omnes; qui loquuntur mendacium virum sanguinum et dolosum abominabitur dominu

ベトナム語

còn tôi, nhờ sự nhơn từ dư dật của chúa, tôi sẽ vào nhà chúa, lấy lòng kính sợ chúa mà thờ lạy trước đền thánh của chúa.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

et tu fili hominis filii populi tui qui loquuntur de te iuxta muros et in ostiis domorum et dicunt unus ad alterum vir ad proximum suum loquentes venite et audiamus qui sit sermo egrediens a domin

ベトナム語

hỡi con người, những con cái của dân ngươi ở dọc tường thành và cửa các nhà mà nói chuyện về ngươi; chúng nó nói với nhau, mỗi người cùng anh em mình rằng: xin hãy đến nghe lời ra từ Ðức giê-hô-va là thể nào!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,778,151,560 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK