検索ワード: m (ラテン語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ラテン語

ベトナム語

情報

ラテン語

m

ベトナム語

m

最終更新: 2014-08-14
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ラテン語

unus (m)

ベトナム語

một

最終更新: 2009-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ラテン語

caeruleus (m)

ベトナム語

(màu) xanh (blue or green)

最終更新: 2009-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ラテン語

dixitque dominus ad m

ベトナム語

Ðức giê-hô-va có phán cùng ta mà rằng:

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ラテン語

non habebis deos alienos coram m

ベトナム語

trước mặt ta, ngươi chớ có các thần khác.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ラテン語

dixitque loth ad eos quaeso domine m

ベトナム語

lót đáp lại rằng: lạy chúa, không được!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ラテン語

de peccato quidem quia non credunt in m

ベトナム語

về tội lỗi, vì họ không tin ta;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ラテン語

delicta quis intellegit ab occultis meis munda m

ベトナム語

Ðức giê-hô-va sấm sét trên các từng trời, Ðấng chí cao làm cho vang rân tiếng của ngài, có mưa đá và than hực lửa.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ラテン語

audite sapientes verba mea et eruditi auscultate m

ベトナム語

hỡi các người khôn ngoan, hãy nghe những lời nói tôi; Ớ kẻ thông sáng, hãy lắng tai nghe tôi;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ラテン語

ab omnibus iniquitatibus meis erue me obprobrium insipienti dedisti m

ベトナム語

chúa ôi! các sự ao ước tôi đều ở trước mặt chúa, sự rên siết tôi chẳng giấu chúa.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ラテン語

canticum graduum ad dominum cum tribularer clamavi et exaudivit m

ベトナム語

phước cho những người trọn vẹn trong đường lối mình, Ði theo luật pháp của Ðức giê-hô-va,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ラテン語

conculcaverunt me inimici mei tota die quoniam multi bellantes adversum m

ベトナム語

bởi tiếng kẻ thù nghịch, và bởi kẻ ác hà hiếp; vì chúng nó thêm sự ác trên mình tôi, bắt bớ tôi cách giận dữ.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ラテン語

eundem certamen habentes qualem et vidistis in me et nunc audistis de m

ベトナム語

là phải chịu cùng một cuộc chiến tranh như anh em đã thấy ở nơi tôi và hiện nay còn nghe nói có nơi tôi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ラテン語

nudus et operuistis me infirmus et visitastis me in carcere eram et venistis ad m

ベトナム語

ta trần truồng, các ngươi mặc cho ta; ta đau, các ngươi thăm ta; ta bị tù, các ngươi viếng ta.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ラテン語

esurivi enim et dedistis mihi manducare sitivi et dedistis mihi bibere hospes eram et collexistis m

ベトナム語

vì ta đói, các ngươi đã cho ta ăn; ta khát, các ngươi đã cho ta uống; ta là khách lạ, các ngươi tiếp rước ta;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ラテン語

in loco pascuae %ibi; me conlocavit super aquam refectionis educavit m

ベトナム語

Ðức chúa trời tôi ôi! tôi kêu cầu ban ngày, nhưng chúa chẳng đáp lại; ban đêm cũng vậy, song tôi nào có được an nghỉ đâu

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,744,434,654 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK