検索ワード: martha (ラテン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Latin

Vietnamese

情報

Latin

martha

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ラテン語

ベトナム語

情報

ラテン語

dicit ei martha scio quia resurget in resurrectione in novissima di

ベトナム語

ma-thê thưa rằng: tôi vẫn biết rằng đến sự sống lại ngày cuối cùng, anh tôi sẽ sống lại.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

dixit ergo martha ad iesum domine si fuisses hic frater meus non fuisset mortuu

ベトナム語

ma-thê thưa cùng Ðức chúa jêsus rằng: lạy chúa, nếu chúa có đây, thì anh tôi không chết;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

fecerunt autem ei cenam ibi et martha ministrabat lazarus vero unus erat ex discumbentibus cum e

ベトナム語

người ta đãi tiệc ngài tại đó, và ma-thê hầu hạ; la-xa-rơ là một người trong đám ngồi đồng bàn với ngài.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

ait iesus tollite lapidem dicit ei martha soror eius qui mortuus fuerat domine iam fetet quadriduanus enim es

ベトナム語

Ðức chúa jêsus phán rằng: hãy lăn hòn đá đi. ma-thê, là em gái kẻ chết, thưa rằng: lạy chúa, đã có mùi, vì người nằm đó bốn ngày rồi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

factum est autem dum irent et ipse intravit in quoddam castellum et mulier quaedam martha nomine excepit illum in domum sua

ベトナム語

khi Ðức chúa jêsus cùng môn đồ đi đường, đến một làng kia, có người đờn bà, tên là ma-thê, rước ngài vào nhà mình.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

martha autem satagebat circa frequens ministerium quae stetit et ait domine non est tibi curae quod soror mea reliquit me solam ministrare dic ergo illi ut me adiuve

ベトナム語

vả, ma-thê mảng lo việc vặt, đến thưa Ðức chúa jêsus rằng: lạy chúa, em tôi để một mình tôi hầu việc, chúa há không nghĩ đến sao? xin biểu nó giúp tôi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
8,021,842,540 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK