検索ワード: morietur (ラテン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Latin

Vietnamese

情報

Latin

morietur

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ラテン語

ベトナム語

情報

ラテン語

ergo vos estis soli homines et vobiscum morietur sapienti

ベトナム語

hẳn chi các ngươi thật là người, sự khôn ngoan sẽ đồng chết mất với các ngươi mà chớ!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

inimici mei dixerunt mala mihi quando morietur et peribit nomen eiu

ベトナム語

chúa không thích đẹp hi sinh hoặc của lễ chay: chúa đã sỏ tai tôi. chúa không có đòi của lễ thiêu hay là của lễ chuộc tội.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

cum enim recesserit iustus a iustitia sua feceritque iniquitatem morietur in ei

ベトナム語

nếu người công bình xây bỏ sự công bình của mình mà phạm sự gian ác, thì nó sẽ chết trong đó.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

et omnis qui vivit et credit in me non morietur in aeternum credis ho

ベトナム語

còn ai sống mà tin ta thì không hề chết. ngươi tin điều đó chăng?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

sed in loco ad quem transtuli eum ibi morietur et terram istam non videbit ampliu

ベトナム語

mà chết tại xứ đã bị đày đến, chẳng còn lại thấy đất nầy nữa.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

haec enim dicit amos in gladio morietur hieroboam et israhel captivus migrabit de terra su

ベトナム語

thật vậy, nầy, a-mốt nói rằng: giê-rô-bô-am sẽ chết bởi gươm, và y-sơ-ra-ên chắc sẽ bị đày đi làm phu tù khỏi đất mình!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

et mittam ignem in moab et devorabit aedes carioth et morietur in sonitu moab in clangore tuba

ベトナム語

ta sẽ sai lửa đến trên mô-áp, nó sẽ thiêu nuốt đền đài của kê-ri-giốt. mô-áp sẽ chết trong sự ồn ào, giữa tiếng kêu, khi tiếng kèn thổi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

cumque nudaveris patrem veste sua indues ea eleazarum filium eius et aaron colligetur et morietur ib

ベトナム語

đoạn hãy lột áo xống a-rôn mặc cho Ê-lê-a-sa, con trai người. Ấy tại đó a-rôn sẽ được tiếp về và qua đời.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

cum enim averterit se iustus a iustitia sua et fecerit iniquitatem morietur in eis in iniustitia quam operatus est morietu

ベトナム語

nếu kẻ công bình xây bỏ sự công bình mình, nếu nó phạm sự gian ác, và nếu nó vì cớ ấy mà chết; ấy là vì tội ác nó đã phạm mà nó chết.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

lapidibus eum obruet populus civitatis et morietur ut auferatis malum de medio vestri et universus israhel audiens pertimesca

ベトナム語

bấy giờ, chúng dân thành ấy sẽ ném đá cho nó chết; như vậy ngươi sẽ cất sự ác khỏi giữa mình, và cả y-sơ-ra-ên sẽ hay điều đó mà bắt sợ.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

ad usuram dantem et amplius accipientem numquid vivet non vivet cum universa detestanda haec fecerit morte morietur sanguis eius in ipso eri

ベトナム語

cho vay ăn lời và lấy thêm, thì đứa con đó sẽ sống không? không nó sẽ không sống! vì nó đã phạm mọi sự gớm ghiếc ấy, chắc thật nó sẽ chết, và máu nó sẽ ở trên nó.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

custodite sabbatum sanctum est enim vobis qui polluerit illud morte morietur qui fecerit in eo opus peribit anima illius de medio populi su

ベトナム語

vậy, hãy giữ ngày sa-bát, vì là một ngày thánh cho các ngươi. kẻ nào phạm đến ngày đó, phải bị xử tử; kẻ nào làm một việc chi trong ngày đó, cũng sẽ bị truất khỏi vòng dân sự.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

a pauperis iniuria averterit manum suam usuram et superabundantiam non acceperit iudicia mea fecerit in praeceptis meis ambulaverit hic non morietur in iniquitate patris sui sed vita vive

ベトナム語

rút tay lại khỏi hại kẻ nghèo, không đòi lời lãi và lấy thêm, vâng giữ mạng lịnh ta và noi theo luật lệ ta, thì đứa con ấy sẽ không chết vì sự gian ác cha nó, mà chắc nó sẽ sống.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

eicient eam extra fores domus patris sui et lapidibus obruent viri civitatis eius et morietur quoniam fecit nefas in israhel ut fornicaretur in domo patris sui et auferes malum de medio tu

ベトナム語

thì các trưởng lão phải dẫn nàng ra đến cửa nhà cha nàng, bá tánh của thành ấy sẽ lấy đá ném cho nàng chết, vì nàng có phạm tội gian ác tại y-sơ-ra-ên, mà hành dâm trong nhà cha mình. Ấy, ngươi sẽ cất sự ác khỏi giữa mình là như vậy.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

sed et si conversus iustus a iustitia sua fecerit iniquitatem ponam offendiculum coram eo ipse morietur quia non adnuntiasti ei in peccato suo morietur et non erunt in memoria iustitiae eius quas fecit sanguinem vero eius de manu tua requira

ベトナム語

cũng một lẽ ấy, nếu người công bình bỏ sự công bình mà phạm tội, và ta đặt sự ngăn trở trước mặt nó, thì nó sẽ chết. thế thì, vì ngươi không răn bảo người ấy, nên nó sẽ chết trong tội lỗi nó, và không còn được ghi nhớ những việc công bình nó đã làm; nhưng ta sẽ đòi huyết nó nơi tay ngươi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

dixitque populus ad saul ergone ionathan morietur qui fecit salutem hanc magnam in israhel hoc nefas est vivit dominus si ceciderit capillus de capite eius in terram quia cum deo operatus est hodie liberavit ergo populus ionathan ut non moreretu

ベトナム語

nhưng dân sự đáp cùng sau-lơ rằng: uûa! giô-na-than là người đã làm cho y-sơ-ra-ên được đại thắng dường kia, phải chết sao? Ðiều đó chẳng nên! chúng tôi chỉ sanh mạng của Ðức giê-hô-va mà thề rằng một sợi tóc trên đầu người sẽ chẳng rụng xuống đất; vì người ở cùng Ðức chúa trời mà được thắng ngày nay. như vậy, dân sự giải cứu giô-na-than, và người khỏi bị xử tử.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,793,571,862 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK