検索ワード: mors sola (ラテン語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ラテン語

ベトナム語

情報

ラテン語

mors sola

ベトナム語

chết 1 mình

最終更新: 2015-09-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ラテン語

mors

ベトナム語

chết

最終更新: 2014-02-20
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ラテン語

pretiosa in conspectu domini mors sanctorum eiu

ベトナム語

Ðức giê-hô-va, là Ðấng dựng nên trời đất, Ðã ban phước cho các ngươi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ラテン語

ergo mors in nobis operatur vita autem in vobi

ベトナム語

vậy thì sự chết làm trong chúng tôi, còn sự sống trong anh em.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ラテン語

mors peccatorum pessima et qui oderunt iustum delinquen

ベトナム語

hỡi Ðức giê-hô-va, nguyện sự nhơn từ ngài giáng trên chúng tôi, y theo chúng tôi đã trông cậy.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ラテン語

ante faciem eius ibit mors et egredietur diabolus ante pedes eiu

ベトナム語

Ôn dịch đi trước mặt ngài, tên lửa ra nơi chơn ngài.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ラテン語

mors et vita in manu linguae qui diligunt eam comedent fructus eiu

ベトナム語

sống chết ở nơi quyền của lưỡi; kẻ ái mộ nó sẽ ăn bông trái của nó.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ラテン語

et inferus et mors missi sunt in stagnum ignis haec mors secunda est stagnum igni

ベトナム語

Ðoạn, sự chết và aâm phủ bị quăng xuống hồ lửa. hồ lửa là sự chết thứ hai.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ラテン語

novissima autem inimica destruetur mors omnia enim subiecit sub pedibus eius cum autem dica

ベトナム語

kẻ thù bị hủy diệt sau cùng, tức là sự chết.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ラテン語

cum autem mortale hoc induerit inmortalitatem tunc fiet sermo qui scriptus est absorta est mors in victori

ベトナム語

khi nào thể hay hư nát nầy mặc lấy sự không hay hư nát, thể hay chết nầy mặc lấy sự không hay chết, thì được ứng nghiệm lời kinh thánh rằng: sự chết đã bị nuốt mất trong sự thắng.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ラテン語

aleph quomodo sedit sola civitas plena populo facta est quasi vidua domina gentium princeps provinciarum facta est sub tribut

ベトナム語

thành nầy xưa vốn đông dân lắm, kìa nay ngồi một mình! xưa vốn làm lớn giữa các dân, nay như đờn bà góa! xưa vốn làm nữ chủ các quận, nay phải nộp thuế khóa!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ラテン語

beatus et sanctus qui habet partem in resurrectione prima in his secunda mors non habet potestatem sed erunt sacerdotes dei et christi et regnabunt cum illo mille anni

ベトナム語

phước thay và thánh thay những kẻ được phần về sự sống lại thứ nhứt! sự chết thứ nhì không có quyền gì trên những người ấy; song những người ấy sẽ làm thầy tế lễ của Ðức chúa trời và của Ðấng christ, cùng sẽ trị vì với ngài trong một ngàn năm.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ラテン語

et ecce equus pallidus et qui sedebat desuper nomen illi mors et inferus sequebatur eum et data est illi potestas super quattuor partes terrae interficere gladio fame et morte et bestiis terra

ベトナム語

tôi nhìn xem, thấy một con ngựa vàng vàng hiện ra. người cỡi ngựa ấy tên là sự chết, và aâm phủ theo sau người. họ được quyền trên một góc tư thế gian, đặng sát hại dân sự bằng gươm dao, bằng đói kém, bằng dịch lệ và bằng các loài thú dự trên đất.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ラテン語

factum est autem cum audisset omnis israhel quod reversus esset hieroboam miserunt et vocaverunt eum congregato coetu et constituerunt regem super omnem israhel nec secutus est quisquam domum david praeter tribum iuda sola

ベトナム語

khi dân y-sơ-ra-ên hay rằng giê-rô-bô-am đã trở về, bèn sai sứ mời người đến hội mình, và lập người làm vua trên y-sơ-ra-ên. chỉ có chi phái giu-đa cứ theo nhà Ða-vít mà thôi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,774,151,487 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK