検索ワード: multiplicati (ラテン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Latin

Vietnamese

情報

Latin

multiplicati

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ラテン語

ベトナム語

情報

ラテン語

a fructu frumenti et vini et olei sui multiplicati sun

ベトナム語

hỡi Ðức giê-hô-va, tôi sẽ nằm và ngủ bình an; vì chỉ một mình ngài làm cho tôi được ở yên ổn.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

domine quid multiplicati sunt qui tribulant me multi insurgunt adversum m

ベトナム語

biết bao kẻ nói về linh hồn tôi rằng: nơi Ðức chúa trời chẳng có sự cứu rỗi cho nó.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

et benedixit eis et multiplicati sunt nimis et iumenta eorum non minoravi

ベトナム語

làm đổ huyết vô tội ra, tức là huyết của con trai con gái mình, mà họ cúng tế cho hình tượng xứ ca-na-an; nên xứ bị ô uế bởi huyết ấy.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

isti sunt nominati principes in cognationibus suis et in domo adfinitatum suarum multiplicati sunt vehemente

ベトナム語

những người kể từng tên nầy là trưởng tộc trong họ mình, tông tộc chúng thì thêm lên rất nhiều.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

filii israhel creverunt et quasi germinantes multiplicati sunt ac roborati nimis impleverunt terra

ベトナム語

con cháu y-sơ-ra-ên thêm nhiều lạ lùng, nẩy nở ra, và trở nên rất cường thạnh; cả xứ đều đầy dẫy.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

inimici autem mei vivent et firmati sunt super me et multiplicati sunt qui oderunt me iniqu

ベトナム語

còn kẻ ác sẽ hư mất, những kẻ thù nghịch Ðức giê-hô-va sẽ như mỡ chiên con: chúng nó phải đốt tiêu, tan đi như khói.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

succiderunt saltum eius ait dominus qui supputari non potest multiplicati sunt super lucustas et non est eis numeru

ベトナム語

Ðức giê-hô-va phán: quân nghịch đốn chặt rừng nó, rừng nó không thể dò xem được. vì chúng nó đông hơn cào cào, không thể đếm được.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

fuerunt autem filii eliezer roobia primus et non erant eliezer filii alii porro filii roobia multiplicati sunt nimi

ベトナム語

con trai của Ê-li-ê-xe là rê-ha-bia làm trưởng; Ê-li-ê-xe không có con trai nào khác; nhưng con trai của rê-ha-bia nhiều lắm.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

multa fecisti tu domine deus meus mirabilia tua et cogitationibus tuis non est qui similis sit tibi adnuntiavi et locutus sum multiplicati sunt super numeru

ベトナム語

quả thật, mỗi người bước đi khác nào như bóng; ai nấy đều rối động luống công; người chất chứa của cải, nhưng chẳng biết ai sẽ thâu lấy.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

et factum est ex qua die mansit arca in cariathiarim multiplicati sunt dies erat quippe iam annus vicesimus et requievit omnis domus israhel post dominu

ベトナム語

hòm của Ðức giê-hô-va để tại ki-ri-át-giê-a-rim lâu ngày, đến đỗi trải qua hai mươi năm, cả nhà y-sơ-ra-ên đều than nhớ Ðức giê-hô-va;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

cumque multiplicati fueritis et creveritis in terra in diebus illis ait dominus non dicent ultra arca testamenti domini neque ascendet super cor neque recordabuntur illius nec visitabitur nec fiet ultr

ベトナム語

Ðức giê-hô-va phán: trong những ngày đó, khi các ngươi sanh sản thêm nhiều ra trong đất, thì người ta sẽ không nói đến hòm giao ước của Ðức giê-hô-va nữa! người ta sẽ không còn tưởng đến, không còn nhớ đến, không còn tiếc đến, và không làm một cái khác.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,727,538,927 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK