検索ワード: mundabitur (ラテン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Latin

Vietnamese

情報

Latin

mundabitur

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ラテン語

ベトナム語

情報

ラテン語

et dixit ei usque ad vesperam et mane duo milia trecenti et mundabitur sanctuariu

ベトナム語

người trả lời rằng: cho đến hai ngàn ba trăm buổi chiều và buổi mai; sau đó nơi thánh sẽ được thanh sạch.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

aspergetur ex hac aqua die tertio et septimo et sic mundabitur si die tertio aspersus non fuerit septimo non poterit emundar

ベトナム語

ngày thứ ba và ngày thứ bảy, người ấy phải dùng nước nầy làm cho mình được sạch, thì sẽ được sạch; còn nếu ngày thứ ba và ngày thứ bảy không làm cho mình được sạch, thì người vẫn không tinh sạch.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

qui offeret illa coram domino et rogabit pro ea et sic mundabitur a profluvio sanguinis sui ista est lex parientis masculum ac femina

ベトナム語

thầy tế lễ sẽ dâng con sinh đó trước mặt Ðức giê-hô-va, làm lễ chuộc tội cho người; sự lưu huyết người sẽ được sạch. Ðó là luật lệ về người đàn bà sanh con trai hay là con gái.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
8,045,017,287 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK