プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
et dixit ei usque ad vesperam et mane duo milia trecenti et mundabitur sanctuariu
người trả lời rằng: cho đến hai ngàn ba trăm buổi chiều và buổi mai; sau đó nơi thánh sẽ được thanh sạch.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
aspergetur ex hac aqua die tertio et septimo et sic mundabitur si die tertio aspersus non fuerit septimo non poterit emundar
ngày thứ ba và ngày thứ bảy, người ấy phải dùng nước nầy làm cho mình được sạch, thì sẽ được sạch; còn nếu ngày thứ ba và ngày thứ bảy không làm cho mình được sạch, thì người vẫn không tinh sạch.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
qui offeret illa coram domino et rogabit pro ea et sic mundabitur a profluvio sanguinis sui ista est lex parientis masculum ac femina
thầy tế lễ sẽ dâng con sinh đó trước mặt Ðức giê-hô-va, làm lễ chuộc tội cho người; sự lưu huyết người sẽ được sạch. Ðó là luật lệ về người đàn bà sanh con trai hay là con gái.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質: