プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
viderunt insulae et timuerunt extrema terrae obstipuerunt adpropinquaverunt et accesserun
các cù lao thấy và thất kinh; các đầu cùng đất đều run rẩy. chúng nó đều đến gần và nhóm lại,
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
et confestim surrexit puella et ambulabat erat autem annorum duodecim et obstipuerunt stupore maxim
tức thì đứa gái chờ dậy mà bước đi, vì đã lên mười hai tuổi. chúng rất lấy làm lạ.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
universi habitatores insularum obstipuerunt super te et reges earum omnes tempestate perculsi mutaverunt vultu
hết thảy những dân ở các cù lao đều vì cớ mầy mà sững sờ, các vua chúng nó đều khiếp sợ, sắc mặt lo buồn.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
et obstipuerunt ex circumcisione fideles qui venerant cum petro quia et in nationes gratia spiritus sancti effusa es
các tín đồ đã chịu phép cắt bì, là người kẻ đồng đến với phi -e-rơ, đều lấy làm lạ, vì thấy sự ban cho Ðức thánh linh cũng đổ ra trên người ngoại nữa.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
igitur cum audissent omnia verba obstipuerunt unusquisque ad proximum suum et dixerunt ad baruch nuntiare debemus regi omnes sermones isto
nhưng, khi họ nghe hết mọi lời, thì sợ mà ngó nhau, và nói cùng ba-rúc rằng: chúng ta chắc sẽ đem mọi lời đó tâu cùng vua.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質: