検索ワード: ostendere (ラテン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Latin

Vietnamese

情報

Latin

ostendere

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ラテン語

ベトナム語

情報

ラテン語

in quo abundantius volens deus ostendere pollicitationis heredibus inmobilitatem consilii sui interposuit iusiurandu

ベトナム語

Ðức chúa trời cũng vậy, muốn càng tỏ ra cho những kẻ hưởng lời hứa biết ý định ngài là chắc chắn không thay đổi, thì dùng lời thề;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

quid niteris bonam ostendere viam tuam ad quaerendam dilectionem quae insuper et malitias tuas docuisti vias tua

ベトナム語

sao ngươi cứ dọn đường mình để tìm tình ái! đến nỗi đã dạy cho những đờn bà xấu nết theo lối mình.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

nonne melius est comedere et bibere et ostendere animae suae bona de laboribus suis et hoc de manu dei es

ベトナム語

chẳng gì tốt cho người hơn là ăn, uống, khiến linh hồn mình hưởng phước của lao khổ mình. ta xem thấy điều đó cũng bởi tay Ðức chúa trời mà đến.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

quod si volens deus ostendere iram et notam facere potentiam suam sustinuit in multa patientia vasa irae aptata in interitu

ベトナム語

nếu Ðức chúa trời muốn tỏ ra cơn thạnh nộ và làm cho bởi thế quyền phép ngài, đã lấy lòng khoan nhẫn lớn chịu những bình đáng giận sẵn cho sự hư mất,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

et dixit mihi haec verba fidelissima et vera sunt et dominus deus spirituum prophetarum misit angelum suum ostendere servis suis quae oportet fieri cit

ベトナム語

bấy giờ thiên sứ nói với tôi rằng: những lời nầy là trung tín và chơn thật, chúa là Ðức chúa trời của thần các đấng tiên tri, đã sai thiên sứ mình đặng tỏ cùng các tôi tớ ngài những điều kíp phải xảy ra.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

exinde coepit iesus ostendere discipulis suis quia oporteret eum ire hierosolymam et multa pati a senioribus et scribis et principibus sacerdotum et occidi et tertia die resurger

ベトナム語

từ đó, Ðức chúa jêsus mới tỏ cho môn đồ biết rằng mình phải đi đến thành giê-ru-sa-lem, phải chịu tại đó nhiều sự khốn khổ bởi những người trưởng lão, thầy tế lễ cả, cùng thầy thông giáo, và phải bị giết, đến ngày thứ ba phải sống lại.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

domine deus tu coepisti ostendere servo tuo magnitudinem tuam manumque fortissimam neque enim est alius deus vel in caelo vel in terra qui possit facere opera tua et conparari fortitudini tua

ベトナム語

lạy chúa giê-hô-va, chúa đã khởi tỏ cho kẻ tôi tớ chúa sự oai nghiêm lớn, và cánh tay quyền năng của chúa; vì trên trời dưới đất há có thần nào làm được việc và công sự quyền năng giống như của chúa chăng?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,744,766,182 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK