検索ワード: ostenderent (ラテン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Latin

Vietnamese

情報

Latin

ostenderent

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ラテン語

ベトナム語

情報

ラテン語

numquid scis quando praeceperit deus pluviis ut ostenderent lucem nubium eiu

ベトナム語

Ông có biết cách nào Ðức chúa trời sắp đặt các việc ấy chăng? cách nào ngài chiếu lòa chớp nhoáng của mây ngài chăng?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

et egressus iesus de templo ibat et accesserunt discipuli eius ut ostenderent ei aedificationes templ

ベトナム語

khi Ðức chúa jêsus ra khỏi đền thờ, đương đi, thì môn đồ đến gần để chỉ cho ngài xem các nhà thuộc về đền thờ.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

sumentes de fructibus eius ut ostenderent ubertatem adtulerunt ad nos atque dixerunt bona est terra quam dominus deus noster daturus est nobi

ベトナム語

họ hái cầm trong tay mình những trái cây xứ đó, đem về cho chúng ta; thuật lại cùng chúng ta rằng: xứ mà giê-hô-va Ðức chúa trời chúng ta ban cho thật là tốt.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,747,052,183 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK