プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
numquid scis quando praeceperit deus pluviis ut ostenderent lucem nubium eiu
Ông có biết cách nào Ðức chúa trời sắp đặt các việc ấy chăng? cách nào ngài chiếu lòa chớp nhoáng của mây ngài chăng?
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
et egressus iesus de templo ibat et accesserunt discipuli eius ut ostenderent ei aedificationes templ
khi Ðức chúa jêsus ra khỏi đền thờ, đương đi, thì môn đồ đến gần để chỉ cho ngài xem các nhà thuộc về đền thờ.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
sumentes de fructibus eius ut ostenderent ubertatem adtulerunt ad nos atque dixerunt bona est terra quam dominus deus noster daturus est nobi
họ hái cầm trong tay mình những trái cây xứ đó, đem về cho chúng ta; thuật lại cùng chúng ta rằng: xứ mà giê-hô-va Ðức chúa trời chúng ta ban cho thật là tốt.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質: