プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
non erat ille lux sed ut testimonium perhiberet de lumin
chính người chẳng phải là sự sáng, song người phải làm chứng về sự sáng.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
hic venit in testimonium ut testimonium perhiberet de lumine ut omnes crederent per illu
người đến để làm chứng về sự sáng, hầu cho bởi người ai nấy đều tin.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
et quia opus ei non erat ut quis testimonium perhiberet de homine ipse enim sciebat quid esset in homin
và không cần ai làm chứng về người nào, bởi ngài tự thấu mọi điều trong lòng người ta.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質: