検索ワード: pertranseat (ラテン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Latin

Vietnamese

情報

Latin

pertranseat

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ラテン語

ベトナム語

情報

ラテン語

vade populus meus intra in cubicula tua claude ostia tua super te abscondere modicum ad momentum donec pertranseat indignati

ベトナム語

hỡi dân ta, hãy đến vào buồng và đóng cửa lại. hãy ẩn mình một lát, cho đến chừng nào cơn giận đã qua.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

quis mihi hoc tribuat ut in inferno protegas me ut abscondas me donec pertranseat furor tuus et constituas mihi tempus in quo recorderis me

ベトナム語

Ôi! chớ gì chúa giấu tôi nơi âm phủ, che khuất tôi cho đến khi cơn giận chúa đã nguôi, Ðịnh cho tôi một kỳ hẹn, đoạn nhớ lại tôi!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

consurge consurge induere fortitudine tua sion induere vestimentis gloriae tuae hierusalem civitas sancti quia non adiciet ultra ut pertranseat per te incircumcisus et inmundu

ベトナム語

hỡi si-ôn, hãy thức dậy, thức dậy, mặc lấy sức mạnh ngươi! hỡi giê-ru-sa-lem, là thành thánh, hãy mặc lấy áo đẹp! vì rày về sau kẻ không chịu phép cắt bì và kẻ ô uế sẽ không vào nơi ngươi nữa.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

ecce super montes pedes evangelizantis et adnuntiantis pacem celebra iuda festivitates tuas et redde vota tua quia non adiciet ultra ut pertranseat in te belial universus interii

ベトナム語

nầy, trên các núi có chơn của kẻ đem tin lành và rao sự bình an! hỡi giu-đa, ngươi nữa, nó sẽ bị diệt sạch.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

si ergo somnium non indicaveritis mihi una est de vobis sententia quod interpretationem quoque fallacem et deceptione plenam conposueritis ut loquamini mihi donec tempus pertranseat somnium itaque dicite mihi ut sciam quod interpretationem quoque eius veram loquamin

ベトナム語

nhưng, nếu các ngươi không tỏ cho ta biết chiêm bao, thì cũng chỉ có một luật cho các ngươi; vì các ngươi đã điều đình với nhau đem những lời giả dối bậy bạ nói cùng ta, cho đến ngày giờ sẽ thay đổi. vậy, hãy nói chiêm bao cho ta, và ta sẽ biết rằng các ngươi có thể giải nghĩa được.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,739,886,436 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK