検索ワード: petierimus (ラテン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Latin

Vietnamese

情報

Latin

petierimus

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ラテン語

ベトナム語

情報

ラテン語

et haec est fiducia quam habemus ad eum quia quodcumque petierimus secundum voluntatem eius audit no

ベトナム語

nầy là điều chúng ta dạn dĩ ở trước mặt chúa, nếu chúng ta theo ý muốn ngài mà cầu xin việc gì, thì ngài nghe chúng ta.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

et scimus quoniam audit nos quicquid petierimus scimus quoniam habemus petitiones quas postulavimus ab e

ベトナム語

nếu chúng ta biết không cứ mình xin điều gì, ngài cũng nghe chúng ta, thì chúng ta biết mình đã nhận lãnh điều mình xin ngài.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

et quodcumque petierimus accipiemus ab eo quoniam mandata eius custodimus et ea quae sunt placita coram eo facimu

ベトナム語

và chúng ta xin điều gì mặc dầu, thì nhận được đều ấy, bởi chúng ta vâng giữ các điều răn của ngài và làm những điều đẹp ý ngài.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

et accedunt ad illum iacobus et iohannes filii zebedaei dicentes magister volumus ut quodcumque petierimus facias nobi

ベトナム語

bấy giờ, gia-cơ và giăng, hai con trai xê-bê-đê, đến gần ngài mà thưa rằng: lạy thầy, chúng tôi muốn thầy làm thành điều chúng tôi sẽ xin.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,794,467,975 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK