検索ワード: possessionis (ラテン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Latin

Vietnamese

情報

Latin

possessionis

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ラテン語

ベトナム語

情報

ラテン語

constituit eum dominum domus suae et principem omnis possessionis sua

ベトナム語

những sư tử tơ gầm hét về miếng mồi, và cầu xin Ðức chúa trời đồ ăn chúng nó.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

eorum in medio possessionis filiorum iuda bersabee et sabee et molad

ベトナム語

chi phái si-mê-ôn có trong sản nghiệp mình bê -e-sê-ba, sê-ba, mô-la-đa,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

et fuit terminus possessionis eius saraa et esthaol et ahirsemes id est civitas soli

ベトナム語

giới hạn sản nghiệp họ gồm xô-rê-a, Ết-tha-ôn, yết-sê-mết,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

et oravi ad dominum postquam tradidi librum possessionis baruch filio neri dicen

ベトナム語

khi tôi đã trao tờ khế mua cho ba-rúc, con trai nê-ri-gia, thì tôi cầu nguyện cùng Ðức giê-hô-va rằng:

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

urbesque quae separatae sunt filiis ephraim in medio possessionis filiorum manasse et villae earu

ベトナム語

người Ép-ra-im cũng có những thành và làng riêng ra giữa sản nghiệp của người ma-na-se.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

in iobeleo autem revertetur ad priorem dominum qui vendiderat eum et habuerat in sortem possessionis sua

ベトナム語

năm hân hỉ, ruộng đó sẽ trở về chủ bán, tức là trở về nguyên chủ.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

et sepelierunt eum in finibus possessionis suae in thamnathsare in monte ephraim a septentrionali plaga montis gaa

ベトナム語

người ta chôn người trong địa phận về sản nghiệp người, tại thim-nát-hê-re trên núi Ép-ra-im, về phía bắc núi ga-ách.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

cecidit quoque sors tertia filiorum zabulon per cognationes suas et factus est terminus possessionis eorum usque sarit

ベトナム語

phần đất thứ ba bắt thăm trúng về người sa-bu-lôn, tùy theo những họ hàng của chúng. giới hạn của sản nghiệp họ chạy đến sa-rít.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

sed per viam quam praecepit dominus deus vester ambulabitis ut vivatis et bene sit vobis et protelentur dies in terra possessionis vestra

ベトナム語

các ngươi khá đi theo trọn đường mà giê-hô-va Ðức chúa trời các ngươi đã chỉ cho, để các ngươi được sống, hưởng phước, và ở lâu dài trong xứ mà mình sẽ nhận được.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

quam arreptam in frusta concidi misique partes in omnes terminos possessionis vestrae quia numquam tantum nefas et tam grande piaculum factum est in israhe

ベトナム語

Ðoạn, tôi nắm lấy thây vợ bé tôi, chặt nó ra từng đoạn, gởi đi khắp địa phận của sản nghiệp y-sơ-ra-ên; vì chúng nó có phạm một tội trọng, một sự sỉ nhục trong y-sơ-ra-ên.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

in seir autem prius habitaverunt horim quibus expulsis atque deletis habitaverunt filii esau sicut fecit israhel in terra possessionis suae quam dedit ei dominu

ベトナム語

dân hô-rít lúc trước cũng ở tại sê -i-rơ; song con cháu Ê-sau diệt dân ấy, đoạt lấy xứ họ và ở thế cho, y như y-sơ-ra-ên làm trong xứ mà Ðức giê-hô-va đã ban cho người làm sản nghiệp).

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

et dedi librum possessionis baruch filio neri filii maasiae in oculis anamehel patruelis mei et in oculis testium qui scripti erant in libro emptionis in oculis omnium iudaeorum qui sedebant in atrio carceri

ベトナム語

tôi trao khế mua cho ba-rúc, con trai nê-ri-gia, cháu ma-a-sê-gia, trước mặt ha-na-mê-ên, con trai chú tôi, và trước mặt những kẻ làm chứng có ký tên vào khế nữa, cũng ở trước mặt mọi người giu-đa đương ngồi trong hành lang lính canh.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

donec det requiem dominus fratribus vestris sicut et vobis dedit et possideant ipsi quoque terram quam dominus deus vester daturus est eis et sic revertemini in terram possessionis vestrae et habitabitis in ea quam vobis dedit moses famulus domini trans iordanem contra solis ortu

ベトナム語

cho đến chừng nào Ðức giê-hô-va ban sự an nghỉ cho anh em các ngươi, y như đã ban cho các ngươi, và đến khi họ cũng đã nhận được xứ mà giê-hô-va Ðức chúa trời các ngươi ban cho. Ðoạn, các ngươi sẽ trở về xứ mình, là xứ môi-se, tôi tớ của Ðức giê-hô-va, đã ban cho các ngươi ở phía bên này sông giô-đanh, về hướng mặt rời mọc, rồi các ngươi sẽ lấy nó làm sản nghiệp.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,740,607,545 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK