プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
praevaricatione enim praevaricata est in me domus israhel et domus iuda ait dominu
vì nhà y-sơ-ra-ên và nhà giu-đa đã dùng cách quỉ quyệt đối với ta, Ðức giê-hô-va phán vậy.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
tamen scito iniquitatem tuam quia in dominum deum tuum praevaricata es et dispersisti vias tuas alienis sub omni ligno frondoso et vocem meam non audisti ait dominu
chỉn ngươi phải nhận lỗi mình: ngươi đã phạm tội nghịch cùng giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi; ngươi đã chạy khắp mọi ngả nơi các thần khác ở dưới mỗi cây xanh, mà không vâng theo tiếng ta, Ðức giê-hô-va phán vậy.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
in die illa non confunderis super cunctis adinventionibus tuis quibus praevaricata es in me quia tunc auferam de medio tui magniloquos superbiae tuae et non adicies exaltari amplius in monte sancto me
trong ngày đó, ngươi sẽ không còn xấu hổ vì cớ mọi việc mình làm, là những việc đã phạm tội nghịch cùng ta; vì bấy giờ ta sẽ cất bỏ kẻ vui sướng kiêu ngạo khỏi giữa ngươi; rày về sau ngươi sẽ không còn kiêu ngạo trên núi thánh ta nữa.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質: