検索ワード: pretiosum (ラテン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Latin

Vietnamese

情報

Latin

pretiosum

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ラテン語

ベトナム語

情報

ラテン語

in petris rivos excidit et omne pretiosum vidit oculus eiu

ベトナム語

người đục hang trong hòn đá, mắt nó tìm được mọi bửu vật ở trong.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

est aurum et multitudo gemmarum vas autem pretiosum labia scientia

ベトナム語

có vàng và nhiều châu ngọc; song miệng có tri thức là bửu vật quí giá.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

desiderabilia super aurum et lapidem pretiosum multum et dulciora super mel et favu

ベトナム語

ngài nhờ sự tối tăm làm nơi ẩn núp mình, dùng các vùng nước tối đen và mây mịt mịt của trời, mà bủa xung quanh mình ngài dường như một cái trại.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

incenderunt hostes domum dei destruxerunt murum hierusalem universas turres conbuserunt et quicquid pretiosum fuerat demoliti sun

ベトナム語

chúng đốt đền Ðức chúa trơi, đánh đổ vách thành giê-ru-sa-lem, lấy lửa đốt các cung điện, và phá hủy các khí dụng tốt đẹp của nó.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

propter quod continet in scriptura ecce pono in sion lapidem summum angularem electum pretiosum et qui crediderit in eo non confundetu

ベトナム語

vì trong kinh thánh có chép rằng: nầy, ta đặt tại si-ôn hòn đá góc nhà đã chọn lựa và quí báu; ai tin đến đá ấy sẽ không bị xấu hổ.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

idcirco haec dicit dominus deus ecce ego mittam in fundamentis sion lapidem lapidem probatum angularem pretiosum in fundamento fundatum qui crediderit non festine

ベトナム語

vậy nên, chúa giê-hô-va phán như vầy: nầy, ta đặt tại si-ôn một hòn đá để làm nền, là đá đã thử nghiệm, là đá góc quí báu, là nền bền vững: ai tin sẽ chẳng gấp rúc.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

propter hoc haec dicit dominus si converteris convertam te et ante faciem meam stabis et si separaveris pretiosum a vili quasi os meum eris convertentur ipsi ad te et tu non converteris ad eo

ベトナム語

vậy nên, Ðức giê-hô-va phán như vầy: nếu ngươi trở lại, thì ta sẽ lại đem ngươi đứng trước mặt ta; nếu ngươi làm cho sự quí lìa khỏi sự hèn, thì ngươi sẽ như miệng ta, chúng nó sẽ trở về cùng ngươi; nhưng ngươi chẳng trở về cùng chúng nó.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

ego autem totis viribus meis praeparavi inpensas domus dei mei aurum ad vasa aurea et argentum in argentea aes in aenea ferrum in ferrea lignum ad lignea lapides onychinos et quasi stibinos et diversorum colorum omnem pretiosum lapidem et marmor parium abundantissim

ベトナム語

ta đã hết sức sắm cho đền của Ðức chúa trời ta, nào vàng dùng về đồ làm bằng vàng, nào bạc dùng về đồ làm bằng bạc, nào đồng dùng về đồ làm bằng đồng, nào sắt dùng về đồ làm bằng sắt, nào gỗ dùng về đồ làm bằng gỗ, lại sắm những ngọc bích, ngọc để khảm, ngọc chiếu sáng, ngọc đủ các màu, và các thứ đá quí, cùng đá cẩm thạch trắng rất nhiều.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,747,846,329 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK