検索ワード: radix malorum (ラテン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Latin

Vietnamese

情報

Latin

radix malorum

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ラテン語

ベトナム語

情報

ラテン語

radix

ベトナム語

rễ

最終更新: 2009-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ラテン語

radix enim omnium malorum est cupiditas quam quidam appetentes erraverunt a fide et inseruerunt se doloribus multi

ベトナム語

bởi chưng sự tham tiền bạc là cội rễ mọi điều ác, có kẻ vì đeo đuổi nó mà bội đạo, chuốc lấy nhiều điều đau đớn.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ラテン語

clementia praeparat vitam et sectatio malorum morte

ベトナム語

người nào vững lòng ở công bình được đến sự sống; còn kẻ săn theo ác gây sự chết cho mình.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ラテン語

ne delecteris semitis impiorum nec tibi placeat malorum vi

ベトナム語

chớ vào trong lối kẻ hung dữ, và đừng đi đường kẻ gian ác.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ラテン語

non roborabitur homo ex impietate et radix iustorum non commovebitu

ベトナム語

loài người chẳng phải vì hung ác mà được lập vững bền; song rễ người công bình chẳng bị lay động.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ラテン語

desiderium impii munimentum est pessimorum radix autem iustorum proficie

ベトナム語

kẻ hung ác tham lam của hoạch tài; song rễ của người công bình sanh bông trái.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ラテン語

emissiones tuae paradisus malorum punicorum cum pomorum fructibus cypri cum nard

ベトナム語

Ðám cây mình là vườn địa đàng, có thạch lựu và trái ngon, hoa phụng tiên và cây cam tòng.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ラテン語

detractores deo odibiles contumeliosos superbos elatos inventores malorum parentibus non oboediente

ベトナム語

hay mách, gièm chê, chẳng tin kính, xấc xược, kiêu ngạo, khoe khoang, khôn khéo về sự làm dữ, không vâng lời cha mẹ;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ラテン語

bene consurgit diluculo qui quaerit bona qui autem investigator malorum est opprimetur ab ei

ベトナム語

ai tìm cầu sự thiện, tìm kiếm ân điển; nhưng ai tìm cầu điều ác, tất ác sẽ xảy đến cho nó.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ラテン語

qui autem me audierit absque terrore requiescet et abundantia perfruetur malorum timore sublat

ベトナム語

nhưng ai khứng nghe ta ắt sẽ ở an nhiên vô sự, Ðược bình tịnh, không sợ tai họa nào.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ラテン語

et rursus esaias ait erit radix iesse et qui exsurget regere gentes in eo gentes sperabun

ベトナム語

Ê-sai cũng nói rằng: từ cội rễ gie-sê sẽ nứt lên cái chồi cai trị dân ngoại, dân ngoại sẽ trông cậy chồi ấy.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ラテン語

contemplantes ne quis desit gratiae dei ne qua radix amaritudinis sursum germinans inpediat et per illam inquinentur mult

ベトナム語

khá coi chừng kẻo có kẻ trật phần ân điển của Ðức chúa trời, kẻo rễ đắng châm ra, có thể ngăn trở và làm ô uế phần nhiều trong anh em chăng.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ラテン語

percussus est ephraim radix eorum exsiccata est fructum nequaquam facient quod si et genuerint interficiam amantissima uteri eoru

ベトナム語

Ép-ra-im bị đánh; rễ nó đã khô. chúng nó sẽ không ra trái nữa; dầu đẻ ra, ta cũng sẽ giết trái thương yêu của bụng chúng nó.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ラテン語

adprehendam te et ducam in domum matris meae ibi me docebis et dabo tibi poculum ex vino condito et mustum malorum granatorum meoru

ベトナム語

tôi sẽ dẫn chàng vào nhà mẹ tôi; tại đó chàng sẽ dạy dỗ tôi; tôi sẽ cho chàng uống rượu thơm, nước ngọt của trái thạch lựu tôi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ラテン語

et ascendet sicut virgultum coram eo et sicut radix de terra sitienti non est species ei neque decor et vidimus eum et non erat aspectus et desideravimus eu

ベトナム語

người đã lớn lên trước mặt ngài như một cái chồi, như cái rễ ra từ đất khô. người chẳng có hình dung, chẳng có sự đẹp đẽ; khi chúng ta thấy người, không có sự tốt đẹp cho chúng ta ưa thích được.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ラテン語

sicut ergo implevit opere quod promisit et prospera cuncta venerunt sic adducet super vos quicquid malorum comminatus est donec vos auferat atque disperdat de terra hac optima quam tradidit vobi

ベトナム語

vả, hễ các lời lành mà giê-hô-va Ðức chúa trời các ngươi đã phán được ứng nghiệm cho các ngươi thế nào, thì Ðức giê-hô-va cũng sẽ làm ứng nghiệm những lời hăm dọa của ngài trên các ngươi thế ấy, cho đến chừng ngài diệt các ngươi khỏi xứ tốt đẹp này mà giê-hô-va Ðức chúa trời các ngươi đã ban cho.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ラテン語

ne forte sit inter vos vir aut mulier familia aut tribus cuius cor aversum est hodie a domino deo vestro ut vadat et serviat diis illarum gentium et sit inter vos radix germinans fel et amaritudine

ベトナム語

trong các ngươi, chớ có người nam, người nữ, họ hàng hay là chi phái nào ngày nay trở lòng bỏ giê-hô-va Ðức chúa trời chúng ta, đặng đi hầu việc các thần của những dân tộc ấy; trong các ngươi cũng chớ có rễ sanh ra vật độc và ngải cứu.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ラテン語

propter hoc sicut devorat stipulam lingua ignis et calor flammae exurit sic radix eorum quasi favilla erit et germen eorum ut pulvis ascendet abiecerunt enim legem domini exercituum et eloquium sancti israhel blasphemaverun

ベトナム語

vậy nên, như lửa đốt gốc rạ và rơm cháy thiêu trong ngọn lửa thể nào, thì rễ họ cùng mục nát và hoa họ cùng bay đi như bụi đất thể ấy; vì họ đã bỏ luật pháp của Ðức giê-hô-va vạn quân, và khinh lời của Ðấng thánh y-sơ-ra-ên.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,788,710,546 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK