検索ワード: ratione imperii (ラテン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Latin

Vietnamese

情報

Latin

ratione imperii

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ラテン語

ベトナム語

情報

ラテン語

viri fratres et patres audite quam ad vos nunc reddo ratione

ベトナム語

hỡi các anh các cha, hãy nghe điều tôi đương nói với để binh vực mình.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

ecce hoc inveni dicit ecclesiastes unum et alterum ut invenirem ratione

ベトナム語

ấy là lòng ta hãy còn tìm mà chưa tìm ra: trong một ngàn người đờn ông ta đã tìm được một người; còn trong cả thảy người đờn bà ta chẳng tìm được một ai hết.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

sine ratione enim mihi videtur mittere vinctum et causas eius non significar

ベトナム語

vả, tôi nghĩ rằng giải một tên phạm mà chẳng nói rõ điều người ta kiện nó, thì là trái lẽ lắm.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

quomodo maledicam cui non maledixit deus qua ratione detester quem dominus non detestatu

ベトナム語

kẻ mà Ðức chúa trời không rủa sả, tôi sẽ rủa sả làm sao? kẻ mà Ðức chúa trời không giận mắng, tôi sẽ giận mắng làm sao?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

per quod et salvamini qua ratione praedicaverim vobis si tenetis nisi si frustra credidisti

ベトナム語

và nhờ đạo ấy, anh em được cứu rỗi, miễn là anh em giữ lấy y như tôi đã giảng cho; bằng không, thì anh em dầu có tin cũng vô ích.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

dux mabdiel dux iram hii duces edom habitantes in terra imperii sui ipse est esau pater idumeoru

ベトナム語

trưởng tộc mác-đi-ên à trưởng tộc y-ram. Ðó là các trưởng tộc của Ê-đôm, tùy theo nhà ở trong xứ của họ. tổ phụ của dân Ê-đôm là Ê-sau.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

quomodo ignoras quae sit via spiritus et qua ratione conpingantur ossa in ventre praegnatis sic nescis opera dei qui fabricator est omniu

ベトナム語

người không biết đường của gió đi, cũng không biết xương cốt kết cấu trong bụng đờn bà mang thai thể nào, thì cũng một thể ấy, ngươi chẳng hiểu biết công việc của Ðức chúa trời, là Ðấng làm nên muôn vật.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

haec dicit dominus deus et corruent fulcientes aegyptum et destruetur superbia imperii eius a turre syenes gladio cadent in ea ait dominus exercituu

ベトナム語

Ðức giê-hô-va phán như vầy: những cái nâng đỡ Ê-díp-tô sẽ ngã; sức mạnh kiêu ngạo của nó sẽ hạ xuống. chúng nó sẽ ngã trong nó bởi gươm, từ tháp sy -e-nê, chúa giê-hô-va phán vậy.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

scitis autem et vos philippenses quod in principio evangelii quando profectus sum a macedonia nulla mihi ecclesia communicavit in ratione dati et accepti nisi vos sol

ベトナム語

hỡi người phi-líp, anh em cũng biết rằng lúc tôi khởi giảng tin lành trong khi lìa xứ ma-xê-đoan, thi ngoài hội thánh của anh em, chẳng có hội nào khác hiệp với tôi để lập thành sự trao đổi trong chúng ta cả;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

anno autem quintodecimo imperii tiberii caesaris procurante pontio pilato iudaeam tetrarcha autem galilaeae herode philippo autem fratre eius tetrarcha itureae et trachonitidis regionis et lysania abilinae tetrarch

ベトナム語

năm thứ mười lăm đời sê-sa ti-be-rơ, khi bôn-xơ phi-lát làm quan tổng đốc xứ giu-đê, hê-rốt làm vua chư hầu xứ ga-li-lê, phi-líp em vua ấy làm vua chư hầu xứ y-tu-rê và tỉnh tra-cô-nít, ly-sa-ni-a làm vua chư hầu xứ a-by-len,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

関係性の低い人による翻訳は非表示になります。
関係性の低い結果を表示します。

人による翻訳を得て
7,780,210,063 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK