プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
et recordaberis quoniam servus fueris in aegypto custodiesque ac facies quae praecepta sun
phải nhớ lại rằng mình đã làm tôi mọi tại xứ Ê-díp-tô, và khá cẩn thận làm theo các luật lệ nầy.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
et recordaberis viarum tuarum et confunderis cum receperis sorores tuas te maiores cum minoribus tuis et dabo eas tibi in filias sed non ex pacto tu
khi mầy sẽ nhận lấy những chị em mầy, mầy sẽ nhớ lại đường lối mình mà hổ thẹn; bấy giờ ta sẽ trao chúng nó cho mầy làm con gái, nhưng không cứ theo giao ước mầy.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
non erit tibi hoc in singultum et in scrupulum cordis domino meo quod effuderis sanguinem innoxium aut ipse te ultus fueris et cum benefecerit dominus domino meo recordaberis ancillae tua
thì ước gì chúa tôi không phàn nàn và không bị lòng cắn rức vì đã vô cớ làm đổ máu ra và báo thù cho mình! lại khi Ðức giê-hô-va đã làm ơn cho chúa tôi, nguyện chúa nhớ đến con đòi của chúa!
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
et recordaberis cuncti itineris per quod adduxit te dominus deus tuus quadraginta annis per desertum ut adfligeret te atque temptaret et nota fierent quae in tuo animo versabantur utrum custodires mandata illius an no
hãy nhớ trọn con đường nơi đồng vắng mà giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi đã dẫn ngươi đi trong bốn mươi năm nầy, để hạ ngươi xuống và thử ngươi, đặng biết điều có ở trong lòng ngươi, hoặc ngươi có gìn giữ những điều răn của ngài hay chăng.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質: