検索ワード: revertens (ラテン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Latin

Vietnamese

情報

Latin

revertens

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ラテン語

ベトナム語

情報

ラテン語

mane autem revertens in civitatem esurii

ベトナム語

sáng mai, khi trở lại thành thì ngài đói.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

cui dixit revertens veniam ad te tempore isto vita comite et habebit filium sarra uxor tua quo audito sarra risit post ostium tabernacul

ベトナム語

một đấng nói rằng: trong độ một năm nữa, ta sẽ trở lại đây với ngươi không sai, và chừng đó, sa-ra, vợ ngươi, sẽ có một con trai. sa-ra ở nơi cửa trại sau lưng đấng đó, nghe các lời nầy.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

et dispersi eos per omnia regna quae nesciunt et terra desolata est ab eis eo quod non esset transiens et revertens et posuerunt terram desiderabilem in desertu

ベトナム語

ta đã làm tan tác chúng nó như bởi một cơn gió lốc trong khắp các nước mà chúng nó chưa từng biết; vậy đất đã trở nên hoang vu sau chúng nó, đến nỗi không ai trải qua hoặc trở về; vì chúng nó đã làm cho đất vui thích thành ra hoang vu.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

et ecce apparuit homo senex revertens de agro et de opere suo vespere qui et ipse erat de monte ephraim et peregrinus habitabat in gabaa homines autem regionis illius erant filii iemin

ベトナム語

vả, có một người già làm việc ở ngoài đồng, buổi chiều trở về. người ấy vốn quê ở núi Ép-ra-im, đương kiều ngụ tại ghi-bê-a; song dân cư thành nầy là người bên-gia-min.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,800,282,265 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK