検索ワード: setthim (ラテン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Latin

Vietnamese

情報

Latin

setthim

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ラテン語

ベトナム語

情報

ラテン語

fecit et tabulas tabernaculi de lignis setthim stante

ベトナム語

họ dùng ván bằng cây si-tim làm vách cho đền tạm.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

vectes quoque fecit de lignis setthim quos vestivit aur

ベトナム語

người cũng chuốt các đòn bằng cây si-tim, bọc vàng;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

facies quoque vectes de lignis setthim et operies eos aur

ベトナム語

cùng làm hai cây đòn bằng cây si-tim, bọc vàng;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

ipsos quoque vectes fecit de lignis setthim et circumdedit eos aur

ベトナム語

người chuốt đòn bằng cây si-tim, bọc vàng, đặng khiêng bàn.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

argenti et aeris metalla obtulerunt domino lignaque setthim in varios usu

ベトナム語

phàm người đàn bà khéo thì chánh tay mình kéo chỉ lấy và đem đến món chi họ đã kéo rồi, chỉ tím, đỏ điều, đỏ sặm, và chỉ gai mịn.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

facies et vectes altaris de lignis setthim duos quos operies lamminis aenei

ベトナム語

cũng hãy chuốt đòn khiêng bàn thờ bằng cây si-tim, bọc đồng,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

morabatur autem eo tempore israhel in setthim et fornicatus est populus cum filiabus moa

ベトナム語

dân y-sơ-ra-ên ở tại si-tim, khởi thông dâm cùng những con gái mô-áp.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

facies et vectes de lignis setthim quinque ad continendas tabulas in uno latere tabernacul

ベトナム語

lại, ngươi hãy làm năm cây xà ngang bằng gỗ si-tim cho những tấm ván về phía bên nầy,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

et quattuor columnas de lignis setthim quas cum capitibus deauravit fusis basibus earum argentei

ベトナム語

rồi làm bốn cây trụ bằng gỗ si-tim, bọc vàng, cùng đinh bằng vàng; đúc bốn lỗ trụ bằng bạc cho mấy cây trụ đó.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

et quinque columnas deaurabis lignorum setthim ante quas ducetur tentorium quarum erunt capita aurea et bases aenea

ベトナム語

rồi làm cho bức màn nầy năm cái trụ bằng cây si-tim, bọc vàng; đinh nó cũng bằng vàng, và đúc năm lỗ trụ bằng đồng.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

facies et mensam de lignis setthim habentem duos cubitos longitudinis et in latitudine cubitum et in altitudine cubitum ac semisse

ベトナム語

ngươi cũng hãy đóng một cái bàn bằng cây si-tim; bề dài hai thước, bề ngang một thước, và bề cao một thước rưỡi,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

arcam de lignis setthim conpingite cuius longitudo habeat duos semis cubitos latitudo cubitum et dimidium altitudo cubitum similiter ac semisse

ベトナム語

vậy, chúng hãy đóng một cái hòm bằng cây si-tim; bề dài hai thước rưỡi, bề ngang một thước rưỡi, và bề cao cũng một thước rưỡi,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

facies et altare de lignis setthim quod habebit quinque cubitos in longitudine et totidem in latitudine id est quadrum et tres cubitos in altitudin

ベトナム語

ngươi cũng hãy đóng một bàn thờ bằng cây si-tim, hình vuông, năm thước bề dài, năm thước bề ngang, và bề cao ba thước.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

fecit autem beselehel et arcam de lignis setthim habentem duos semis cubitos in longitudinem et cubitum ac semissem in latitudinem altitudo quoque uno cubito fuit et dimidio vestivitque eam auro purissimo intus ac fori

ベトナム語

Ðoạn, bết-sa-lê-ên đóng hòm bằng cây si-tim, bề dài hai thước rưỡi, bề ngang một thước rưỡi, và bề cao một thước rưỡi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,747,771,786 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK