検索ワード: societas (ラテン語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ラテン語

ベトナム語

情報

ラテン語

societas

ベトナム語

xã hội

最終更新: 2009-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ラテン語

ubi societas ibi jus

ベトナム語

最終更新: 2021-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ラテン語

nolite iugum ducere cum infidelibus quae enim participatio iustitiae cum iniquitate aut quae societas luci ad tenebra

ベトナム語

chớ mang ách chung với kẻ chẳng tin. bởi vì công bình với gian ác có hòa hiệp nhau được chăng? sự sáng với sự tối có thông đồng nhau được chăng?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ラテン語

quod vidimus et audivimus adnuntiamus et vobis ut et vos societatem habeatis nobiscum et societas nostra sit cum patre et cum filio eius iesu christ

ベトナム語

chúng tôi lấy điều đã thấy đã nghe mà truyền cho anh em, hầu cho anh em cũng được giao thông với chúng tôi. vả, chúng tôi vẫn được giao thông với Ðức chúa cha, và với con ngài là Ðức chúa jêsus christ.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,778,059,695 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK