検索ワード: sollicitudo (ラテン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Latin

Vietnamese

情報

Latin

sollicitudo

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ラテン語

ベトナム語

情報

ラテン語

praeter illa quae extrinsecus sunt instantia mea cotidiana sollicitudo omnium ecclesiaru

ベトナム語

còn chưa kể mọi sự khác, là mỗi ngày tôi phải lo lắng về hết thảy các hội thánh.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

ait ne irascatur dominus meus quod coram te adsurgere nequeo quia iuxta consuetudinem feminarum nunc accidit mihi sic delusa sollicitudo quaerentis es

ベトナム語

nàng bèn thưa cùng cha rằng: vì trong mình con có việc riêng của đờn bà, nên đứng dậy rước chẳng được; xin chúa chớ giận con chi hết. người kiếm, nhưng chẳng thấy pho tượng đâu hết.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

qui autem est seminatus in spinis hic est qui verbum audit et sollicitudo saeculi istius et fallacia divitiarum suffocat verbum et sine fructu efficitu

ベトナム語

kẻ nào chịu lấy hột giống nơi bụi gai, tức là kẻ nghe đạo; mà sự lo lắng về đời nầy, và sự mê đắm và của cải, làm cho nghẹt ngòi đạo và thành ra không kết quả.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

homini bono in conspectu suo dedit deus sapientiam et scientiam et laetitiam peccatori autem dedit adflictionem et curam superfluam ut addat et congreget et tradat ei qui placuit deo sed et hoc vanitas et cassa sollicitudo menti

ベトナム語

bởi Ðức chúa trời ban sự khôn ngoan, thông sáng, và vui vẻ cho kẻ nào đẹp lòng ngài; nhưng ngài khiến cho kẻ có tội phải lao khổ mà thâu góp chất chứa, để rồi ban cho người đẹp lòng Ðức chúa trời. Ðiều đó cũng là hư không, theo luồng gió thổi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,739,770,656 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK