プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
praeter illa quae extrinsecus sunt instantia mea cotidiana sollicitudo omnium ecclesiaru
còn chưa kể mọi sự khác, là mỗi ngày tôi phải lo lắng về hết thảy các hội thánh.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
ait ne irascatur dominus meus quod coram te adsurgere nequeo quia iuxta consuetudinem feminarum nunc accidit mihi sic delusa sollicitudo quaerentis es
nàng bèn thưa cùng cha rằng: vì trong mình con có việc riêng của đờn bà, nên đứng dậy rước chẳng được; xin chúa chớ giận con chi hết. người kiếm, nhưng chẳng thấy pho tượng đâu hết.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
qui autem est seminatus in spinis hic est qui verbum audit et sollicitudo saeculi istius et fallacia divitiarum suffocat verbum et sine fructu efficitu
kẻ nào chịu lấy hột giống nơi bụi gai, tức là kẻ nghe đạo; mà sự lo lắng về đời nầy, và sự mê đắm và của cải, làm cho nghẹt ngòi đạo và thành ra không kết quả.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
homini bono in conspectu suo dedit deus sapientiam et scientiam et laetitiam peccatori autem dedit adflictionem et curam superfluam ut addat et congreget et tradat ei qui placuit deo sed et hoc vanitas et cassa sollicitudo menti
bởi Ðức chúa trời ban sự khôn ngoan, thông sáng, và vui vẻ cho kẻ nào đẹp lòng ngài; nhưng ngài khiến cho kẻ có tội phải lao khổ mà thâu góp chất chứa, để rồi ban cho người đẹp lòng Ðức chúa trời. Ðiều đó cũng là hư không, theo luồng gió thổi.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質: