プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
jo šīs tautas sirds ir nocietināta, un ar ausīm viņi grūti dzird, un savas acis viņi aizver, lai acīm neredzētu un ar ausīm nedzirdētu, un sirdī nesaprastu un neatgrieztos, lai es viņus izdziedinātu.
vì lòng dân nầy đã cứng cỏi; Ðã làm cho nặng tai và nhắm mắt mình lại, e khi mắt mình thấy được, tai mình nghe được, lòng mình hiểu được, họ tự hối cải lại, và ta chữa họ được lành chăng.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
bet izdziedinātais nezināja, kas tas bija, jo jēzus aizgāja no ļaudīm, kas atradās tanī vietā.
nhưng người đã được chữa lành không biết là ai: vì Ðức chúa jêsus đã lẫn trong đám đông tại chỗ đó.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質: