検索ワード: izdziedinātu (ラトビア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Latvian

Vietnamese

情報

Latvian

izdziedinātu

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ラトビア語

ベトナム語

情報

ラトビア語

jo šīs tautas sirds ir nocietināta, un ar ausīm viņi grūti dzird, un savas acis viņi aizver, lai acīm neredzētu un ar ausīm nedzirdētu, un sirdī nesaprastu un neatgrieztos, lai es viņus izdziedinātu.

ベトナム語

vì lòng dân nầy đã cứng cỏi; Ðã làm cho nặng tai và nhắm mắt mình lại, e khi mắt mình thấy được, tai mình nghe được, lòng mình hiểu được, họ tự hối cải lại, và ta chữa họ được lành chăng.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラトビア語

bet izdziedinātais nezināja, kas tas bija, jo jēzus aizgāja no ļaudīm, kas atradās tanī vietā.

ベトナム語

nhưng người đã được chữa lành không biết là ai: vì Ðức chúa jêsus đã lẫn trong đám đông tại chỗ đó.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,794,458,212 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK