検索ワード: ausis (リトアニア語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

リトアニア語

ベトナム語

情報

リトアニア語

ausis

ベトナム語

tai

最終更新: 2009-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

リトアニア語

atidaryk ausis.

ベトナム語

Đôi tai, chú ý.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

リトアニア語

dabar štai, ausis.

ベトナム語

bây giờ, tuyệt , đến cái tai của nó.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

リトアニア語

ir sienos turi ausis.

ベトナム語

Đi theo tôi. Ở đây tai vách mạch rừng.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

リトアニア語

naudokite savo ausis, jake.

ベトナム語

lấy tai mà nghe này jake.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

リトアニア語

kas turi ausis klausyti­teklauso”.

ベトナム語

nếu ai có tai mà nghe, hãy nghe.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

リトアニア語

gerai užsidenk savo ausis.

ベトナム語

sẵn sàng làm việc cùng mấy ông già này chứ? - oh vâng thưa ngài!

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

リトアニア語

jei kas turi ausis klausyti­teklauso!”

ベトナム語

nếu ai có tai mà nghe, hãy nghe!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

リトアニア語

- sere, turim ausis kateryje.

ベトナム語

- thưa sếp, ta đã có tai ở trên tàu.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

リトアニア語

jie lindo man į ausis, gerklę...

ベトナム語

chúng lúc nhúc trong tai và cổ họng.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

リトアニア語

atšaukiate savo vieninteles akis ir ausis čia.

ベトナム語

cắt bỏ đôi tai và đôi mắt duy nhất.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

リトアニア語

dėde diukai, jūs turit dideles ausis.

ベトナム語

chú duke, chú có cái tai rất to..

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

リトアニア語

už laisvę galėčiau atiduot abi savo ausis.

ベトナム語

tao đã sẵn sàng cắt bỏ 2 tai của mình để được tự do.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

リトアニア語

jei turi kokį kitą pasiūlymą, klausau ištempusi ausis.

ベトナム語

nếu bạn nghĩ ra kế hoạch khác, chúng tôi sẵn sàng lắng nghe.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

リトアニア語

jis pasakė jiems: “kas turi ausis klausyti­teklauso!”

ベトナム語

ngài lại phán rằng: ai có tai mà nghe, hãy nghe.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

リトアニア語

tavo tėvas turi stulbinančią naujieną, taigi atsikimšk ausis.

ベトナム語

cha có một tin xốt dẻo cho các con đây , chú ý nghe này .

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

リトアニア語

pavojuje kažkieno ausis, virš kurios norėčiau perbraukti plaukus.

ベトナム語

hay lại là một cô ả mà vuốt tóc vuốt tai họ là cả một mối họa.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

リトアニア語

supratingojo širdis įgyja pažinimo ir išmintingojo ausis pažinimo ieško.

ベトナム語

lòng người khôn khéo được sự tri thức; và tai người khôn ngoan tìm kiếm sự hiểu biết.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

リトアニア語

bendros traumos susijusios su šiuos sprotu yra, ausis, krešulys.

ベトナム語

ngu ngốc là. do không chữa, sụn bị vón cục, và tạo thành cái tai súp lơ này.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

リトアニア語

išvesk aklą tautą, turinčią akis, ir kurčią tautą, turinčią ausis.

ベトナム語

hãy đem dân nầy ra, là dân có mắt mà đui, và những kẻ có tai mà điếc!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,772,801,470 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK