プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
girdi?
con nghe không ?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- girdi?
nghe thấy tôi không?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
toni, girdi?
tony, anh có đó không?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
a? girdi?
hiểu không?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- toni, girdi?
- tony, cậu còn đó không?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
dabar girdi?
mày nghe thấy tao chưa?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
benai, girdi?
nghe không ben?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- esu girdėjęs.
-tôi có biết nó... -nó bỏ neo ở đâu?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: