プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
jiems bus...
họ sẽ...
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
kas jiems?
chuyện gì với họ vậy?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
atiduokite jiems.
cứ tặng nó cho họ.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
padėkit jiems!
cứu họ đi!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- duokim jiems.
Đến giờ trình diễn rồi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
einu jiems paskambinsiu...
- không đâu.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
jiems neįdomu, mama.
họ không quan tâm đâu mẹ!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- tada jiems pasisekė.
- vậy thì may quá con gì.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
aprodau jiems teritoriją.
- tôi chỉ đang dẫn các quý ngài này đi xem xung quanh thôi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
domingo, pasakyk jiems.
- domingo, bảo chúng đi!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- liepkit jiems atsitraukt.
Đưa trực thăng ra ngoài. gọi họ về ngay.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- jiems galas, brigsai.
- họ xong rồi, briggs.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
-jiem reikia deguonies.
- chúng muốn oxy.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: