プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
anato sūnaus Šamgaro ir jaelės dienomis keliai ištuštėjo ir keliautojai pasuko aplinkiniais keliais.
trong ngày sam-ga, con trai a-nát, và nhằm lúc gia-ên, các đường cái đều bị bỏ hoang, những hành khách nương theo các lối quanh-quẹo;
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
keliai ištuštėjo, keliautojai išnyko. jis sulaužė sandorą, miestus sunaikino, žmonėmis nesirūpina.
Ðường cái hoang loạn, người ta không qua lại nữa; kẻ thù đã dứt lời giao ước, khinh dể các thành ấp, chẳng thèm kể đến nhơn dân.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
juk žmonės, kurie liaujasi dirbę 50-ies, yra vėžiu sergantys keliautojai laiku, norintys su sūnumis žaisti stalo tenisą.
người đàn ông duy nhất nghỉ việc ở tuổi 50 là một người du hành thời gian muốn dành thời gian để chơi bóng bàn với con trai mình nhiều hơn.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
"didis keliautojas."
"nhà thám hiểm vĩ đại."
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています