プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tokio smūgio neatlaikytų niekas.
không gì có thể chịu được vụ nổ này
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
nervų antplūdžio ...žmogaus smegenys neatlaikytų. - pritariu.
bộ não người sẽ không chịu nổi
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- durys neatlaikys.
- cánh cửa này ko giữ được chúng đâu.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: