検索ワード: neatsakyk (リトアニア語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

リトアニア語

ベトナム語

情報

リトアニア語

neatsakyk.

ベトナム語

vậy, tạm biệt, cậu chưa bao giờ gặp tôi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

リトアニア語

neatsakyk į tai.

ベトナム語

Đừng trả lời điều đó

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

リトアニア語

nesvarbu, neatsakyk.

ベトナム語

quên nó đi, không có câu trả lời.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

リトアニア語

neatsakyk kvailiui pagal jo kvailumą, kad netaptum panašus į jį.

ベトナム語

chớ đáp với kẻ ngu si tùy sự ngu dại nó, e con giống như nó chăng.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

リトアニア語

neatsakyk geradarystės tam, kuriam dera ją padaryti, kai tavo ranka tai pajėgia.

ベトナム語

chớ từ chối làm lành cho kẻ nào xứng đáng, miễn là tay con có quyền làm điều ấy.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

リトアニア語

aš prižadėjau, kad neatsakysiu.

ベトナム語

tao đã hứa không đánh lại

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,782,372,656 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK