プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
neatsakyk.
vậy, tạm biệt, cậu chưa bao giờ gặp tôi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
neatsakyk į tai.
Đừng trả lời điều đó
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
nesvarbu, neatsakyk.
quên nó đi, không có câu trả lời.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
neatsakyk kvailiui pagal jo kvailumą, kad netaptum panašus į jį.
chớ đáp với kẻ ngu si tùy sự ngu dại nó, e con giống như nó chăng.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
neatsakyk geradarystės tam, kuriam dera ją padaryti, kai tavo ranka tai pajėgia.
chớ từ chối làm lành cho kẻ nào xứng đáng, miễn là tay con có quyền làm điều ấy.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
aš prižadėjau, kad neatsakysiu.
tao đã hứa không đánh lại
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: