検索ワード: prasidėjo (リトアニア語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

リトアニア語

ベトナム語

情報

リトアニア語

prasidėjo.

ベトナム語

sắp đẻ rồi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

リトアニア語

tai prasidėjo.

ベトナム語

mọi thứ đã bắt đầu rồi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

リトアニア語

tik... prasidėjo.

ベトナム語

cậu biết điều đó. nó vừa mới bắt đầu.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

リトアニア語

- tai prasidėjo.

ベトナム語

- không tôi rất xin lỗi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

リトアニア語

prasidėjo karas.

ベトナム語

chiến tranh nổ ra.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

リトアニア語

bernvakaris prasidėjo!

ベトナム語

tiệc độc thân bắt đầu.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

リトアニア語

- pone, tai prasidėjo.

ベトナム語

- sếp, nó đang xảy ra.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

リトアニア語

prasidėjo nauja era.

ベトナム語

một kỉ nguyên mới bắt đầu.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

リトアニア語

ar karas prasidėjo?

ベトナム語

chiến tranh xảy ra rồi à?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

リトアニア語

greičiau, jau prasidėjo!

ベトナム語

nhanh lên, trận đấu bắt đầu rồi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

リトアニア語

- man prasidėjo mėnesinės!

ベトナム語

- con đang có kinh nguyệt! - Ồ!

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

リトアニア語

ir prasidėjo Šono kalbos.

ベトナム語

từ lúc đó trở đi, là "thời đại của sean".

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

リトアニア語

juk prasidėjo Šmikio era!

ベトナム語

Đây là bắt đầu của kỉ nguyên chick mà.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

リトアニア語

- pankote prasidėjo blogis.

ベトナム語

ma quỷ nổi lên ở pankot, rồi như gió mùa,

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

リトアニア語

jau prasidėjo komendanto valanda.

ベトナム語

- Đã tới giờ giới nghiêm rồi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

リトアニア語

-tada prasidėjo karas, drauguži.

ベトナム語

- thì chiến tranh nổ ra, anh bạn.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

リトアニア語

prasidėjo pabaigos pabaigos pradžia.

ベトナム語

sự bắt đầu của cái kết của cái kết của sự bắt đầu đã bắt đầu.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

リトアニア語

ar vėl prasidėjo lankymo valandos?

ベトナム語

lại là giờ thăm viếng nữa à?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

リトアニア語

prasidėjo kankinimų ir baimės metai.

ベトナム語

mở đầu một kỷ nguyên của sự sợ hãi và tra tấn.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

リトアニア語

Šiaurėj prasidėjo masyvus saksu išpuolis.

ベトナム語

- phải. Ở phương bắc, người saxon đang bắt đầu 1 cuộc tấn công lớn.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,793,361,674 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK