プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
sugrįžti?
- quay lại ?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
prašau sugrįžti.
làm ơn hãy quay lại đi mà.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
smagu sugrįžti!
thật tốt khi được trở lại
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- negalim sugrįžti.
- không thể.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
aš ketinu sugrįžti.
tôi có kế hoạch có thể quay lại.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
kur negali sugrįžti?
trở lại cái gì?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
keista vėl sugrįžti namo.
chú có đến manhattan chưa? nó nằm cách chỗ cháu một con sông.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
emai, gal galim sugrįžti?
em, từ từ chút... ta quay lại một chút được không?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
matyt, buvo nelengva sugrįžti.
- Đúng vậy. - hãy cứng rắn lại.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
"paukšteli, sugrįžk"?
này chim ơi!" á?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています