検索ワード: užmuštų (リトアニア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Lithuanian

Vietnamese

情報

Lithuanian

užmuštų

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

リトアニア語

ベトナム語

情報

リトアニア語

jei mane aptiktų tavo tėvas, jis mane užmuštų.

ベトナム語

nếu cha ngươi tìm ra ta, hắn sẽ giết ta.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

リトアニア語

Žmogaus kūnas kelia savo temperatūrą, kad užmuštų virusus.

ベトナム語

cơ thể người tăng nhiệt độ lên để diệt vi-rút.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

リトアニア語

mama mane užmuštų, jei sužinotų, kad buvau pas ponią vatling.

ベトナム語

tôi mà vào đó thì mẹ tôi sẽ xé xác tôi mất.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

リトアニア語

jis užmušė mano tėvą, o dabar paliekate, kad užmuštų ir mane!

ベトナム語

Ông nghe hắn nói rồi đấy, hắn đã giết cha tôi, và giờ ông để cho hắn giết tôi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

リトアニア語

jei jie sužinotu kad, aš tau padedu, jis po velnių mane užmuštų.

ベトナム語

nếu hắn biết tôi giúp anh, hắn sẽ giết tôi mất.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

リトアニア語

jei kas geležimi užmuštų žmogų, bus kaltinamas žmogžudyste ir baudžiamas mirtimi.

ベトナム語

nhưng nếu người ấy đánh bằng đồ sắt, và người bị đánh chết đi, ấy là một kẻ sát nhơn; kẻ sát nhơn hẳn phải bị xử tử.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

リトアニア語

kurie valgo prie jo stalo, pražudys jį, jo kariuomenė bus išsklaidyta ir labai daug kris užmuštų.

ベトナム語

những kẻ ăn bánh trong bàn vua sẽ làm cho vua bại hoại; cơ binh người sẽ tràn ra và nhiều người bị giết và ngã xuống.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

リトアニア語

toks įstatymas yra apsaugoti žmogžudį, jei jis netyčia užmuštų savo artimą, kuris anksčiau nebuvo jo priešas.

ベトナム語

vả, nầy là cách mà người ta phải đãi kẻ sát nhân ẩn núp tại đó đặng bảo tồn sự sống mình. nếu ai vì vô ý đánh chết kẻ lân cận mình, không có ganh ghét trước;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

リトアニア語

jis jiems dar įsakė: “sutepkite šventyklą, pripildykite kiemus užmuštų. pradėkite!” jie ėjo ir žudė mieste esančius.

ベトナム語

ngài lại phán cùng họ rằng: hãy làm ô uế nhà, làm cho xác chết đầy dẫy các hành lang! hãy ra! họ bèn ra và đánh trong thành.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

リトアニア語

galit mus užmušt, man jau nebesvarbu.

ベトナム語

chúng tôi chẳng còn nhớ tí gì. thật đấy.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,781,383,227 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK