プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
jei mane aptiktų tavo tėvas, jis mane užmuštų.
nếu cha ngươi tìm ra ta, hắn sẽ giết ta.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
Žmogaus kūnas kelia savo temperatūrą, kad užmuštų virusus.
cơ thể người tăng nhiệt độ lên để diệt vi-rút.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
mama mane užmuštų, jei sužinotų, kad buvau pas ponią vatling.
tôi mà vào đó thì mẹ tôi sẽ xé xác tôi mất.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
jis užmušė mano tėvą, o dabar paliekate, kad užmuštų ir mane!
Ông nghe hắn nói rồi đấy, hắn đã giết cha tôi, và giờ ông để cho hắn giết tôi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
jei jie sužinotu kad, aš tau padedu, jis po velnių mane užmuštų.
nếu hắn biết tôi giúp anh, hắn sẽ giết tôi mất.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
jei kas geležimi užmuštų žmogų, bus kaltinamas žmogžudyste ir baudžiamas mirtimi.
nhưng nếu người ấy đánh bằng đồ sắt, và người bị đánh chết đi, ấy là một kẻ sát nhơn; kẻ sát nhơn hẳn phải bị xử tử.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
kurie valgo prie jo stalo, pražudys jį, jo kariuomenė bus išsklaidyta ir labai daug kris užmuštų.
những kẻ ăn bánh trong bàn vua sẽ làm cho vua bại hoại; cơ binh người sẽ tràn ra và nhiều người bị giết và ngã xuống.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
toks įstatymas yra apsaugoti žmogžudį, jei jis netyčia užmuštų savo artimą, kuris anksčiau nebuvo jo priešas.
vả, nầy là cách mà người ta phải đãi kẻ sát nhân ẩn núp tại đó đặng bảo tồn sự sống mình. nếu ai vì vô ý đánh chết kẻ lân cận mình, không có ganh ghét trước;
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
jis jiems dar įsakė: “sutepkite šventyklą, pripildykite kiemus užmuštų. pradėkite!” jie ėjo ir žudė mieste esančius.
ngài lại phán cùng họ rằng: hãy làm ô uế nhà, làm cho xác chết đầy dẫy các hành lang! hãy ra! họ bèn ra và đánh trong thành.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
galit mus užmušt, man jau nebesvarbu.
chúng tôi chẳng còn nhớ tí gì. thật đấy.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: