検索ワード: încăpăţînat (ルーマニア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Romanian

Vietnamese

情報

Romanian

încăpăţînat

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ルーマニア語

ベトナム語

情報

ルーマニア語

domnul a zis lui moise: ,,văd că poporul acesta este un popor încăpăţînat.

ベトナム語

Ðức giê-hô-va cũng phán cùng môi-se rằng: ta đã xem thấy dân nầy, kìa là một dân cứng cổ.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ルーマニア語

domnul mi -a zis: ,,eu văd că poporul acesta este un popor tare încăpăţînat.

ベトナム語

Ðức giê-hô-va lại phán cùng ta rằng: ta nhìn xem dân nầy, kìa là một dân cứng cổ.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ルーマニア語

să ştii dar că nu din pricina bunătăţii tale îţi dă domnul, dumnezeul tău, acea ţară bună ca s'o stăpîneşti; căci tu eşti un popor tare încăpăţînat.

ベトナム語

vậy, khá biết rằng chẳng phải vì cớ sự công bình ngươi mà giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi cho ngươi nhận lấy xứ tốt tươi nầy đâu; bởi ngươi vẫn là một dân cứng cổ.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ルーマニア語

suie-te în ţara aceasta unde curge lapte şi miere. dar eu nu mă voi sui în mijlocul tău, ca să nu te prăpădesc pe drum, căci eşti un popor încăpăţînat.``

ベトナム語

đặng đưa các ngươi vào xứ đượm sữa và mật; nhưng ta không cùng lên với ngươi đâu, vì ngươi là dân cứng cổ, e ta diệt ngươi dọc đường chăng.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ルーマニア語

căci episcopul (sau: priveghetor.), ca econom al lui dumnezeu, trebuie să fie fără prihană; nu încăpăţînat, nici mînios, nici dedat la vin, nici bătăuş, nici lacom de cîştig mîrşav;

ベトナム語

vì người giám mục làm kẻ quản lý nhà Ðức chúa trời thì phải cho không chỗ trách được. chẳng nên kiêu ngạo, giận dữ, ghiền rượu, hung tàn, tham lợi;

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,799,715,337 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK