検索ワード: inimă (ルーマニア語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ルーマニア語

ベトナム語

情報

ルーマニア語

inimă

ベトナム語

tim

最終更新: 2009-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ルーマニア語

leagă-le necurmat la inimă, atîrnă-le de gît.

ベトナム語

khá ghi tạc nó nơi lòng con luôn luôn, và đeo nó nơi cổ con.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ルーマニア語

că simt o mare întristare, şi am o durere necurmată în inimă.

ベトナム語

tôi buồn bực lắm, lòng tôi hằng đau đớn.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ルーマニア語

fiii străinului leşină dela inimă, tremură cînd ies afară din cetăţuie.

ベトナム語

các người ngoại quốc sẽ tàn mọt, Ði ra khỏi chỗ ẩn mình cách run sợ.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ルーマニア語

primeşte învăţătură din gura lui, şi pune-ţi la inimă cuvintele lui.

ベトナム語

hãy nhận lãnh luật pháp từ nơi miệng của ngài. và để các lời ngài vào lòng của mình.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ルーマニア語

de aceea toate mînile slăbesc, şi orice inimă omenească se topeşte.

ベトナム語

vậy nên mọi tay đều yếu đuối, lòng người đều tan chảy.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ルーマニア語

cu curăţie de inimă voi vorbi, buzele mele vor spune adevărul curat:

ベトナム語

các lời tôi nói sẽ chiếu theo sự chánh trực của lòng tôi; Ðiều tôi biết lưỡi tôi sẽ nói cách thành thực.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ルーマニア語

el ne -a şi pecetluit, şi ne -a pus în inimă arvuna duhului.

ベトナム語

ngài cũng lấy ấn mình mà đóng cho chúng tôi và ban của tin Ðức thánh linh trong lòng chúng tôi.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ルーマニア語

o inimă pricepută dobîndeşte ştiinţa, şi urechea celor înţelepţi caută ştiinţa. -

ベトナム語

lòng người khôn khéo được sự tri thức; và tai người khôn ngoan tìm kiếm sự hiểu biết.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ルーマニア語

cine are o inimă înţeleaptă este numit priceput, dar dulceaţa buzelor măreşte ştiinţa. -

ベトナム語

ai có lòng khôn ngoan được gọi là thông sáng; lời dịu dàng gia thêm sự tri thức.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ルーマニア語

cine are o inimă înţeleaptă primeşte învăţăturile, dar cine are o gură nesocotită se prăpădeşte singur. -

ベトナム語

người có lòng khôn ngoan, nhận tiếp những điều răn; nhưng kẻ có miệng ngu muội phải bị sa ngã.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ルーマニア語

Şi david i -a cîrmuit cu o inimă neprihănită, şi i -a povăţuit cu mîni pricepute.

ベトナム語

như vậy, người chăn giữ họ theo sự thanh liêm lòng người, và lấy sự khôn khéo tay mình mà dẫn dắt họ.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ルーマニア語

căci din inimă ies gîndurile rele, uciderile, preacurviile, curviile, furtişagurile, mărturiile mincinoase, hulele.

ベトナム語

vì từ nơi lòng mà ra những ác tưởng, những tội giết người, tà dâm, dâm dục, trộm cướp, làm chứng dối, và lộng ngôn.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ルーマニア語

Ţinta poruncii este dragostea, care vine dintr'o inimă curată, dintr'un cuget bun, şi dintr'o credinţă neprefăcută.

ベトナム語

mục đích của sự răn bảo, ấy là sự yêu thương, bởi lòng tinh sạch, lương tâm tốt và đức tin thật mà sanh ra.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ルーマニア語

alerg pe calea poruncilor tale, căci îmi scoţi inima la larg.

ベトナム語

khi chúa mở rộng lòng tôi, thì tôi sẽ chạy theo con đường điều răn chúa.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,745,571,109 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK