プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
А для вас, благоговеющие пред именем Моим, взойдет Солнце правды и исцеление в лучах Его, и вы выйдете и взыграете, как тельцы упитанные;
nhưng về phần các ngươi là kẻ kính sợ danh ta, thì mặt trời công bình sẽ mọc lên cho, trong cánh nó có sự chữa bịnh; các ngươi sẽ đi ra và nhảy nhót như bò tơ của chuồng.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
заключим теперь завет с Богом нашим, что, по совету господина моего и благоговеющих предзаповедями Бога нашего, мы отпустим от себя всех жен и детей , рожденных ими, – и да будет по закону!
vậy bây giờ, ta hãy lập giao ước với Ðức chúa trời chúng ta, đuổi hết thảy những người nữ kia và các con cái của họ đã sanh ra, y như lời chỉ giáo của chúa tôi và của các người có lòng kính sợ điều răn của Ðức chúa trời chúng ta; khá làm điều ấy theo luật pháp.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質: