プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
зная, что таковой развратился и грешит, будучи самоосужден.
vì biết rằng người như thế đã bội nghịch mà cứ phạm tội, thì tự đoán phạt lấy mình.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
Человек гневливый заводит ссору, и вспыльчивый много грешит.
người hay giận gây ra điều tranh cạnh; và kẻ căm gan phạm tội nhiều thay.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
Гроза царя – как бы рев льва: кто раздражает его, тот грешит противсамого себя.
sự oai khiếp của vua giống như sư tử gầm hét; ai chọc giận người ắt phạm đến mạng sống mình.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
Кто презирает ближнего своего, тот грешит; а кто милосерд к бедным, тот блажен.
ai khinh bỉ kẻ lân cận mình phạm tội; còn ai thương xót người khốn khó lấy làm có phước thay.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
Бегайте блуда; всякий грех, какой делает человек, есть вне тела, а блудник грешит противсобственного тела.
hãy tránh sự dâm dục. mặc dầu người ta phạm tội gì, tội ấy còn là ngoài thân thể; nhưng kẻ buông mình vào sự dâm dục, thì phạm đến chính thân thể mình.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
Мы знаем, что всякий, рожденный от Бога, не грешит; но рожденный от Бога хранит себя, илукавый не прикасается к нему.
chúng ta biết rằng ai sanh bởi Ðức chúa trời, thì hẳn chẳng phạm tội; nhưng ai sanh bởi Ðức chúa trời, thì tự giữ lấy mình, ma quỉ chẳng làm hại người được.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
И возвестили Саулу, говоря: вот, народ грешит пред Господом, ест с кровью. И сказал Саул: вы согрешили; привалите ко мнетеперь большой камень.
có người đến nói cùng sau-lơ rằng: kìa, dân sự phạm tội cùng Ðức giê-hô-va, mà ăn thịt lộn với huyết. người đáp: Ấy là một sự lỗi đạo! hãy lập tức lăn một hòn đá lớn đến gần ta.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質: