プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
Язык грудного младенца прилипает к гортани его от жажды; дети просят хлеба, и никто не подает им.
con mới đẻ khao khát lắm, lưỡi nó dính với cúa họng. trẻ nhỏ đòi bánh chẳng ai bẻ cho.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
извне будет губить их меч, а в домах ужас – и юношу, и девицу, и грудного младенца, и покрытого сединоюстарца.
ngoài thì gươm dao, trong thì kinh khủng sẽ làm cho trai trẻ, gái đồng trinh, và con đang bú, luôn với người già bạc Ðều bị diệt vong.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
А говорят : „кого хочет он учить ведению? и кого вразумлять проповедью? отнятых от грудного молока, отлученных от сосцов матери ?
vậy người sẽ dạy khôn cho ai, và khiến ai hiểu sẽ dạy dỗ mình? có phải là dạy cho những trẻ con thôi bú, mới lìa khỏi vú chăng?
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
Забудет ли женщина грудное дитя свое, чтобы не пожалеть сына чрева своего? но если бы и она забыла, то Я не забуду тебя.
Ðờn bà há dễ quên con mình cho bú, không thương đến con trai ruột mình sao? dầu đờn bà quên con mình, ta cũng chẳng quên ngươi.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質: