検索ワード: жестоковыйный (ロシア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Russian

Vietnamese

情報

Russian

жестоковыйный

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ロシア語

ベトナム語

情報

ロシア語

И сказал мне Господь: вижу Я народ сей, вот он народ жестоковыйный;

ベトナム語

Ðức giê-hô-va lại phán cùng ta rằng: ta nhìn xem dân nầy, kìa là một dân cứng cổ.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ロシア語

И сказал Господь Моисею: Я вижу народ сей, и вот, народ он –жестоковыйный;

ベトナム語

Ðức giê-hô-va cũng phán cùng môi-se rằng: ta đã xem thấy dân nầy, kìa là một dân cứng cổ.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ロシア語

посему знай, что не за праведность твою Господь, Бог твой, дает тебе овладеть сею доброю землею, ибо ты народ жестоковыйный.

ベトナム語

vậy, khá biết rằng chẳng phải vì cớ sự công bình ngươi mà giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi cho ngươi nhận lấy xứ tốt tươi nầy đâu; bởi ngươi vẫn là một dân cứng cổ.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ロシア語

и введет он вас в землю, где течет молоко и мед; ибо Сам не пойду среди вас, чтобы не погубить Мне вас на пути, потому что вы народ жестоковыйный.

ベトナム語

đặng đưa các ngươi vào xứ đượm sữa và mật; nhưng ta không cùng lên với ngươi đâu, vì ngươi là dân cứng cổ, e ta diệt ngươi dọc đường chăng.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ロシア語

Жестоковыйные! люди с необрезанным сердцем и ушами! вы всегда противитесь Духу Святому, как отцы ваши, так и вы.

ベトナム語

hỡi những người cứng cổ, lòng và tai chẳng cắt bì kia! các ngươi cứ nghịch với Ðức thánh linh hoài; tổ-phụ các ngươi thế nào, thì các ngươi cũng thế ấy!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,781,533,350 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK