プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
Побеждающему дам сесть со Мною на престоле Моем, как и Я победил и сел с Отцем Моим на престоле Его.
kẻ nào thắng, ta sẽ cho ngồi với ta trên ngôi ta, như chính ta đã thắng và ngồi với cha ta trên ngôi ngài.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
Имеющий ухо да слышит, что Дух говорит церквам: побеждающему дам вкушать от древа жизни, которое посреди рая Божия.
ai có tai, hãy nghe lời Ðức thánh linh phán cùng các hội thánh rằng: kẻ nào thắng, ta sẽ cho ăn trái cây sự sống ở trong ba-ra-đi của Ðức chúa trời.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
Имеющий ухо(слышать) да слышит, что Дух говоритцерквам: побеждающему дам вкушать сокровенную манну, и дам ему белый камень и на камне написанное новое имя, которого никто не знает, кроме того, кто получает.
ai có tai, hãy nghe lời Ðức thánh linh phán cùng các hội thánh: kẻ nào thắng, ta sẽ ban cho ma-na đương giấu kín; và ta sẽ cho nó hòn sỏi thắng, trên đó có viết một tên mới, ngoài kẻ nhận lấy không ai biết đến.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質: