プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
не надлежало ли и тебе помиловать товарища твоего,как и я помиловал тебя?
ngươi há lại chẳng nên thương xót bạn làm việc ngươi như ta đã thương xót ngươi sao?
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
Ибо он был болен при смерти; но Бог помиловал его, и не его только, но и меня, чтобы не прибавилась мне печаль к печали.
và, người mắc bịnh gần chết; nhưng Ðức chúa trời đã thương xót người, và chẳng những người mà thôi, cả đến tôi nữa, đặng tôi khỏi buồn rầu càng thêm buồn rầu.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
Итак молитесь Богу, чтобы помиловал нас; а когда такое исходит из рук ваших, то можетли Он милостиво принимать вас? говорит Господь Саваоф.
các ngươi đã làm điều đó, nay ta xin các ngươi hãy nài xin ơn Ðức chúa trời, hầu cho ngài làm ơn cho chúng ta, thì ngài há sẽ nhận một người nào trong các ngươi sao? Ðức giê-hô-va vạn quân phán vậy.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
Радуйтесь, небеса, и веселись, земля, и восклицайте, горы, от радости; ибо утешил Господь народ Свой и помиловал страдальцев Своих.
hỡi trời, hãy hát! hỡi đất, hãy vui mừng! hỡi các núi, hãy lên tiếng hát xướng! vì Ðức giê-hô-va đã yên ủi dân ngài, cũng thương xót kẻ khốn khó.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
Но Господь умилосердился над ними, и помиловал их, и обратился к ним ради завета Своего с Авраамом, Исааком и Иаковом, и не хотел истребить их, и не отверг их от лица Своего доныне.
nhưng Ðức giê-hô-va làm ơn cho chúng, lấy lòng thương xót và đoái xem họ vì cớ lời giao ước của ngài đã lập với Áp-ra-ham, y-sác, và gia-cốp. ngài không muốn tận diệt chúng, không từ bỏ chúng khỏi trước mặt ngài cho đến ngày nay.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質: