検索ワード: помиловал (ロシア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Russian

Vietnamese

情報

Russian

помиловал

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ロシア語

ベトナム語

情報

ロシア語

не надлежало ли и тебе помиловать товарища твоего,как и я помиловал тебя?

ベトナム語

ngươi há lại chẳng nên thương xót bạn làm việc ngươi như ta đã thương xót ngươi sao?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ロシア語

Ибо он был болен при смерти; но Бог помиловал его, и не его только, но и меня, чтобы не прибавилась мне печаль к печали.

ベトナム語

và, người mắc bịnh gần chết; nhưng Ðức chúa trời đã thương xót người, và chẳng những người mà thôi, cả đến tôi nữa, đặng tôi khỏi buồn rầu càng thêm buồn rầu.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ロシア語

Итак молитесь Богу, чтобы помиловал нас; а когда такое исходит из рук ваших, то можетли Он милостиво принимать вас? говорит Господь Саваоф.

ベトナム語

các ngươi đã làm điều đó, nay ta xin các ngươi hãy nài xin ơn Ðức chúa trời, hầu cho ngài làm ơn cho chúng ta, thì ngài há sẽ nhận một người nào trong các ngươi sao? Ðức giê-hô-va vạn quân phán vậy.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ロシア語

Радуйтесь, небеса, и веселись, земля, и восклицайте, горы, от радости; ибо утешил Господь народ Свой и помиловал страдальцев Своих.

ベトナム語

hỡi trời, hãy hát! hỡi đất, hãy vui mừng! hỡi các núi, hãy lên tiếng hát xướng! vì Ðức giê-hô-va đã yên ủi dân ngài, cũng thương xót kẻ khốn khó.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ロシア語

Но Господь умилосердился над ними, и помиловал их, и обратился к ним ради завета Своего с Авраамом, Исааком и Иаковом, и не хотел истребить их, и не отверг их от лица Своего доныне.

ベトナム語

nhưng Ðức giê-hô-va làm ơn cho chúng, lấy lòng thương xót và đoái xem họ vì cớ lời giao ước của ngài đã lập với Áp-ra-ham, y-sác, và gia-cốp. ngài không muốn tận diệt chúng, không từ bỏ chúng khỏi trước mặt ngài cho đến ngày nay.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
8,033,339,499 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK