検索ワード: приношение (ロシア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Russian

Vietnamese

情報

Russian

приношение

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ロシア語

ベトナム語

情報

ロシア語

А где прощение грехов, там не нужно приношение за них.

ベトナム語

bởi hễ có sự tha thứ thì không cần dâng của lễ vì tội lỗi nữa.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ロシア語

Весь народ земли обязывается делать сие приношение князю в Израиле.

ベトナム語

hết thảy dân trong xứ sẽ phải lấy trước lễ vật dâng ấy ra dâng cho vua trong y-sơ-ra-ên.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ロシア語

разломи ее на куски и влей на нее елея: это приношение хлебное.

ベトナム語

bẻ ra từ miếng và chế dầu trên. Ấy là của lễ chay.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ロシア語

В первый день принес приношение свое Наассон, сын Аминадавов, отколена Иудина;

ベトナム語

người dâng lễ vật mình ngày đầu, là na-ha-sôn, con trai của a-mi-na-đáp, thuộc về chi phái giu-đa.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ロシア語

всякий, поступающий в исчисление от двадцати лет и выше, должендавать приношение Господу;

ベトナム語

mọi người có tên vào sổ từ hai mươi tuổi sắp lên sẽ dâng của nầy cho Ðức giê-hô-va.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ロシア語

Когда Давид окончил всесожжения и приношение мирных жертв, то благословил народ именем Господа

ベトナム語

khi Ða-vít đã dâng của lễ thiêu và của lễ bình an xong, bèn nhơn danh Ðức giê-hô-va chúc phước cho dân sự;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ロシア語

Если жертва твоя приношение хлебное из горшка, то должно сделать оноеиз пшеничной муки с елеем,

ベトナム語

nếu ngươi dùng vật chiên trong chảo lớn đặng làm của lễ chay, thì phải bằng bột mịn với dầu.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ロシア語

И принес приношение хлебное, и наполнил им рукисвои, и сжег на жертвеннике сверх утреннего всесожжения.

ベトナム語

kế đó, người dâng của lễ chay, trút đầy bụm tay mình đem xông trên bàn thờ, ngoại trừ của lễ thiêu hồi ban mai.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ロシア語

и при них приношение хлебное и возлияние для тельцов, овнов и агнцев,по числу их, по уставу,

ベトナム語

với của lễ chay và các lễ quán về những bò đực, chiên đực và chiên con, cứ theo số như lệ đã định.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 6
品質:

ロシア語

Поутру, когда возносят хлебное приношение, вдруг полилась вода по пути от Едома, и наполнилась земля водою.

ベトナム語

vậy, buổi sáng, nhằm giờ người ta dâng của lễ chay, thấy nước bởi đường Ê-đôm đến, và xứ bèn đầy những nước.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ロシア語

А принося овна, приноси в приношение хлебное две десятых части ефы пшеничной муки, смешанной с третьею частью гина елея;

ベトナム語

nhược bằng về một con chiên đực, thì ngươi phải dùng một của lễ chay bằng hai phần mười ê-pha bột lọc nhồi với một phần ba hin dầu,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ロシア語

и всякое приношение хлебное, смешанное с елеем и сухое, принадлежитвсем сынам Аароновым, как одному, так и другому.

ベトナム語

phàm của lễ chay, hoặc chế dầu, hoặc khô, phải cứ một mực phân cho các con trai a-rôn.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ロシア語

Всякое приношение твое хлебное соли солью, и не оставляй жертвытвоей без соли завета Бога твоего: при всяком приношении твоем приноси соль.

ベトナム語

phải nêm muối các của lễ chay; chớ nên dâng lên thiếu muối; vì muối là dấu hiệu về sự giao ước của Ðức chúa trời đã lập cùng ngươi; trên các lễ vật ngươi phải dâng muối.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ロシア語

И после того совершали всесожжение постоянное, и в новомесячия, и во все праздники, посвященные Господу, и добровольное приношение Господу от всякого усердствующего.

ベトナム語

sau ấy, chúng dâng những của lễ thiêu hằng hiến, luôn những của lễ về lễ trăng non và về các ngày lễ trọng thể biệt ra thánh cho Ðức giê-hô-va; lại dâng các của lễ của mỗi người lạc ý dâng cho Ðức giê-hô-va.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ロシア語

и представили приношение свое пред Господа, шесть крытых повозоки двенадцать волов, по одной повозке от двух начальников и по одному волу от каждого, и представили сие пред скинию.

ベトナム語

vậy, các quan trưởng dẫn lễ vật mình đến trước mặt Ðức giê-hô-va: sáu xe cộ, hình như cái kiệu, và mười hai con bò đực, nghĩa là mỗi hai quan trưởng đồng dâng một xe cộ, và mỗi một người dâng một con bò đực; họ dâng lễ vật đó trước đền tạm.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ロシア語

и корзину опресноков из пшеничной муки, хлебов, испеченных с елеем, и пресных лепешек, помазанных елеем, и при них хлебное приношение и возлияние;

ベトナム語

một giỏ bánh không men bằng bột lọc, bánh nhỏ tưới dầu, bánh tráng không men thoa dầu, luôn với của lễ chay và lễ quán cặp theo các lễ kia.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ロシア語

Вот праздники Господни, в которые должно созывать священные собрания, чтобы приносить в жертву Господу всесожжение, хлебное приношение, заколаемые жертвы ивозлияния, каждое в свой день,

ベトナム語

Ðó là những lễ trọng thể của Ðức giê-hô-va, mà các ngươi phải rao truyền là sự nhóm hiệp thánh, đặng dâng cho Ðức giê-hô-va những của lễ dùng lửa dâng lên, của lễ thiêu, của lễ chay, của lễ thù ân, lễ quán, vật nào đã định theo ngày nấy.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ロシア語

и три десятых части ефы пшеничной муки, смешанной с елеем, в приношение хлебное на одного тельца, и дведесятых части ефы пшеничной муки, смешанной с елеем, в приношение хлебное на овна,

ベトナム語

ba phần mười ê-pha bột lọc nhồi dầu dùng làm của lễ chay về mỗi con bò đực; hai phần mười ê-pha bột lọc nhồi dầu dùng làm của lễ chay về con chiên đực;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ロシア語

и по десятой части ефы пшеничной муки, смешанной с елеем, в приношение хлебное на каждого агнца; это – всесожжение, приятное благоухание, жертва Господу;

ベトナム語

một phần mười ê-pha bột lọc nhồi dầu dùng làm của lễ chay về mỗi con chiên con. Ấy là một của lễ thiêu có mùi thơm, tức một của lễ dùng lửa dâng cho Ðức giê-hô-va.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ロシア語

и одного козла в жертву за грех, сверх всесожжения постоянного и хлебного приношения и возлияния его.

ベトナム語

các ngươi phải dâng một con dê đực làm của lễ chuộc tội, ngoài của lễ thiêu hằng hiến, cùng của lễ chay và lễ quán cặp theo.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 5
品質:

人による翻訳を得て
7,793,207,702 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK