検索ワード: пророчествовал (ロシア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Russian

Vietnamese

情報

Russian

пророчествовал

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ロシア語

ベトナム語

情報

ロシア語

Лицемеры! хорошо пророчествовал о вас Исаия, говоря:

ベトナム語

hỡi kẻ giả hình! Ê-sai đã nói tiên tri về các ngươi phải lắm, mà rằng:

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ロシア語

Когда пришли они к холму, вот встречается им сонм пророков, и сошел на него Дух Божий, и он пророчествовал среди них.

ベトナム語

khi sau-lơ đến ghi-bê-a, có một đoàn tiên tri đến đón người. thần của Ðức giê-hô-va cảm động người, người nói tiên tri giữa chúng.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ロシア語

И пошел он туда в Наваф в Раме, и на него сошел Дух Божий, и он шел и пророчествовал, доколе не пришел в Наваф в Раме.

ベトナム語

vậy, người đi đến na-giốt trong ra-ma; thần của Ðức chúa trời cảm động đến phiên người, người cứ đi dọc đàng nói tiên tri cho đến khi tới na-giốt trong ra-ma.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ロシア語

О них пророчествовал и Енох, седьмый от Адама, говоря: „се, идет Господь со тьмами святых Ангелов Своих –

ベトナム語

Ấy cũng vì họ mà hê-nóc, là tổ bảy đời kể từ a-đam, đã nói tiên tri rằng:

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ロシア語

Я изрек пророчество, как повелено было мне; и когда я пророчествовал, произошел шум, и вот движение, и сталисближаться кости, кость с костью своею.

ベトナム語

vậy ta nói tiên tri như ngài đã phán dặn ta; ta đương nói tiên tri, thì có tiếng, và nầy, có động đất: những xương nhóm lại hiệp với nhau.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ロシア語

Он сказал им в ответ: хорошо пророчествовал о вас, лицемерах, Исаия, как написано: люди сии чтут Меня устами, сердце же их далеко отстоитот Меня,

ベトナム語

ngài đáp rằng: hỡi kẻ giả hình, Ê-sai đã nói tiên tri về việc các ngươi phải lắm, như có chép rằng: dân nầy lấy môi miếng thờ kính ta; nhưng lòng chúng nó xa ta lắm.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ロシア語

И снял и он одежды свои, и пророчествовал пред Самуилом, и весьдень тот и всю ту ночь лежал неодетый; поэтому говорят: „неужели и Саул во пророках?"

ベトナム語

người cũng lột áo mình, nói tiên tri trước mặt sa-mu-ên, rồi ở trần như vậy nằm dưới đất trọn ngày và đêm đó. bởi cớ ấy, có câu tục ngữ rằng: sau-lơ há cũng vào hàng các tiên tri sao?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ロシア語

Двое из мужей оставались в стане, одному имя Елдад, а другому имя Модад; но и на них почил Дух, и они пророчествовали в стане.

ベトナム語

có hai người ở lại trong trại quân; một người tên là eân-đát, một người tên là mê-đát, được thần cảm động, nói tiên tri tại trại quân. hai người nầy thuộc về bọn được biên tên, nhưng không có đến hội mạc.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,747,189,228 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK