検索ワード: сильнейший (ロシア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Russian

Vietnamese

情報

Russian

сильнейший

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ロシア語

ベトナム語

情報

ロシア語

когда же сильнейший его нападет на него и победит его, тогда возьмет все оружие его, на которое он надеялся, и разделит похищенное у него.

ベトナム語

nhưng có người khác mạnh hơn đến thắng được, thì cướp lấy khí giới người kia đã nhờ cậy, và phân phát sạch của cải.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ロシア語

И проповедывал, говоря: идет за мною Сильнейший меня, у Которого я недостоин, наклонившись, развязать ремень обуви Его;

ベトナム語

người giảng dạy rằng: có Ðấng quyền phép hơn ta đến sau ta; ta không đáng cúi xuống mở dây giày ngài.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ロシア語

Иоанн всем отвечал: я крещу вас водою, но идет Сильнейший меня, у Которого я недостоин развязать ремень обуви; Он будет крестить вас Духом Святым и огнем.

ベトナム語

nên giăng cất tiếng nói cùng mọi người rằng: phần ta làm phép báp-tem cho các ngươi bằng nước; song có một Ðấng quyền phép hơn ta sẽ đến, ta không đáng mở dây giày ngài. chính ngài sẽ làm phép báp-tem cho các ngươi bằng Ðức thánh linh và bằng lửa.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ロシア語

потому что Иуда был сильнейшим из братьев своих, и вождь от него, но первенство перенесено на Иосифа.

ベトナム語

vì giu-đa trổi hơn anh em mình, và bởi người mà ra vua chúa; song quyền trưởng tử thì về giô-sép.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
8,025,636,867 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK