プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
Комментарий будет отображен после утверждения
bình luận sẽ hiển thị sau khi được duyệt
最終更新: 2015-12-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
Итак вы, возлюбленные, будучи предварены о сем, берегитесь, чтобы вам не увлечься заблуждением беззаконников и не отпасть от своего утверждения,
hỡi kẻ rất yêu dấu, vì anh em đã được biết trước, vậy hãy giữ cho cẩn thận, e anh em cũng bị sự mê hoặc của những người ác ấy dẫn dụ, mất sự vững vàng của mình chăng.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
Братия! говорю по рассуждению человеческому: даже человеком утвержденного завещания никто не отменяет и не прибавляет к нему .
hỡi anh em, tôi nói theo thói quen người ta rằng: khi một người đã làm tờ giao ước thành rồi, thì không ai có phép được xóa đi hay thêm vào sự gì.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照: