プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
明日
ngày mai.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 6
品質:
では 明日
mua chiếc rv đi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
明日 浜で...
ngày mai, ở bãi biển.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- 明日 直ちに
-Điều đầu tiên phải làm cho ngày mai. .
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
今日、明日...
hôm nay, ngày mai.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
明日(m)
ngày mai
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
そして復職 明日
và phục hồi chức vụ vào ngày mai.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
明日 また戻って―
này nhé, chúng ta sẽ không phải quay về trước thứ ba, đúng chưa?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
明日、きっと来る。
và sẽ có mặt ở đây sáng mai.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
"では明日"
tôi hiểu.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています